STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Thế giới trong ta
|
36
|
540000
|
2 |
SÁCH TRA CỨU
|
41
|
6332000
|
3 |
Sách nghiệp vụ 6 mới
|
53
|
1572000
|
4 |
Văn học và tuổi trẻ
|
92
|
832000
|
5 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
95
|
2201000
|
6 |
SÁCH NGHIỆP VỤ 7 MỚI
|
115
|
4173000
|
7 |
Sách pháp luật
|
116
|
6794900
|
8 |
Sách Nghiệp vụ 8 Mới
|
124
|
4500000
|
9 |
Dạy và học ngày nay
|
124
|
2526000
|
10 |
Sách Nghiệp vụ 9 mới
|
127
|
4756000
|
11 |
Sách Bác Hồ
|
132
|
4125400
|
12 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
134
|
1006000
|
13 |
sách NGHIỆP VỤ KHỐI 7
|
144
|
2340300
|
14 |
sách NGHIỆP VỤ KHỐI 6
|
156
|
2178500
|
15 |
Sách giáo khoa 6 mới
|
185
|
4133000
|
16 |
Tạp chí giáo dục
|
193
|
3716000
|
17 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
197
|
3348000
|
18 |
sách giáo khoa lớp 9
|
202
|
1794800
|
19 |
sách NGHIỆP VỤ KHỐI 9
|
218
|
3392500
|
20 |
Sách giáo khoa 8 Mới
|
249
|
5076000
|
21 |
Sách đạo đức
|
260
|
6600300
|
22 |
Sách giáo khoa khối 6
|
261
|
2974500
|
23 |
SÁCH GIÁO KHOA 7 MỚI
|
262
|
4273000
|
24 |
sách giáo khoa lớp 7
|
267
|
2030700
|
25 |
sách NGHIỆP VỤ KHỐI 8
|
290
|
4430000
|
26 |
Vật lí tuổi trẻ
|
296
|
2652400
|
27 |
Toán học tuổi trẻ
|
336
|
2814000
|
28 |
Sách quyên góp
|
357
|
4727100
|
29 |
sách tham khỏa lớp 7
|
362
|
8697900
|
30 |
Thế giới mới
|
364
|
4659200
|
31 |
Sách nghiệp vụ dùng chung
|
376
|
4969900
|
32 |
sách tham khỏa lớp 6
|
377
|
8287620
|
33 |
sách tham khỏa lớp 8
|
379
|
7738400
|
34 |
sách giáo khoa 9 mới
|
412
|
5926000
|
35 |
sách tham khỏa lớp 9
|
427
|
10327900
|
36 |
sách giáo khoa lớp 8
|
427
|
2643000
|
37 |
Toán tuổi thơ
|
760
|
6280000
|
38 |
sách tham khảo dùng chung
|
1385
|
25187698
|
|
TỔNG
|
10331
|
180557018
|