Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐĐ-00002
| | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 9000 | ĐN(523) |
2 |
SĐĐ-00006
| | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 18100 | ĐN(523) |
3 |
SĐĐ-00020
| | Món quà của lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 13500 | ĐV3 |
4 |
SĐĐ-00036
| | Hỏi đáp khoa học thế giới quanh em | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 25000 | ĐN(523) |
5 |
SĐĐ-00038
| | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12000 | V23 |
6 |
SĐĐ-00042
| | Vị thánh trên bục giảng | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 11900 | 371 |
7 |
SĐĐ-00127
| | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 13000 | V23 |
8 |
SĐĐ-00128
| | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 13000 | V23 |
9 |
SĐĐ-00139
| | Khoảnh khắc hào hùng | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2008 | 355000 | ĐV23 |
10 |
SĐĐ-00140
| | Ký ức thời oanh liệt | Tổng hơp | HCM | 2003 | 355000 | ĐV23 |
11 |
SĐĐ-00141
| | 55 hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ(7/5/1954-7/5/2009) | Tổng hơp | HCM | 2009 | 35000 | 9 |
12 |
SĐĐ-00142
| | Tổng tập toán tuổi thơ | Giáo dục | Hà Nội\ | 2009 | 180000 | 9 |
13 |
SĐĐ-00143
| | Tạp chí toán học và tuổi trẻ | Giáo dục | Hà Nội\ | 2009 | 82000 | 5 |
14 |
SĐĐ-00144
| | Tạp chí toán học và tuổi trẻ | Giáo dục | Hà Nội\ | 2009 | 82000 | 5 |
15 |
SĐĐ-00145
| | Tạp chí toán học và tuổi trẻ 2011 | Giáo dục | Hà Nội\ | 2011 | 12600 | 5 |
16 |
SĐĐ-00146
| | Hỏi và đáp không gian | Giáo dục | Hà Nội\ | 2010 | 31500 | 5 |
17 |
SĐĐ-00149
| | Tạo chí toán tuổi thơ 2012 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 152000 | 5 |
18 |
SĐĐ-00171
| | 101 truyện vui cười | {Knxb} | {KNXB} | 2020 | 18000 | ĐV23 |
19 |
SĐĐ-00019
| BÙI XUÂN LỘC | Không bao giờ bỏ cuộc | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 16500 | ĐV3 |
20 |
SĐĐ-00044
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 0 | 371 |
21 |
SĐĐ-00023
| DƯ TỒN TIÊN | Thomas Edison | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV3 |
22 |
SĐĐ-00024
| DƯ TỒN TIÊN | Thomas Edison | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV3 |
23 |
SĐĐ-00025
| DƯ TỒN TIÊN | Thomas Edison | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV3 |
24 |
SĐĐ-00150
| DAVID BURNIE | Động vật có vú | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 12000 | 3K5H |
25 |
SĐĐ-00152
| ĐẶNG VƯƠNG HƯNG | Tài hoa ra trận | Lao động xã hội | Hà Nội | 2007 | 35000 | ĐV23 |
26 |
SĐĐ-00153
| ĐÀI LAN | Cảm ơn ba | Trẻ | Hà Nội | 2009 | 15000 | ĐV23 |
27 |
SĐĐ-00138
| Diane Stephens | Thế giới cổ đại | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 31000 | ĐV23 |
28 |
SĐĐ-00158
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 28500 | 53 |
29 |
SĐĐ-00159
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Văn Miếu Quốc Tử Giám | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5000 | 9 |
30 |
SĐĐ-00116
| ĐỖ HIỀN CHI | Giooc-Gio Oa-Sinh Tơn tổng thống đầu tiên của nước Mĩ | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6400 | 9 |
31 |
SĐĐ-00117
| ĐOÀN VĂN NGỌC TOÀN | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 9600 | 9 |
32 |
SĐĐ-00119
| ĐOÀN TRIỆU LONG | M.Lu-Thơ King người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 9 |
33 |
SĐĐ-00120
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Ma-Ri-Quy-Ri nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5000 | 9 |
34 |
SĐĐ-00121
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Chê Guê-Va-Ra nhà cách mạng vĩ đại của châu Mĩ La Tinh | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5600 | 9 |
35 |
SĐĐ-00122
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Giêm Oát người phát minh máy hơi nước | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5600 | 9 |
36 |
SĐĐ-00123
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Nguyễn Lộ Trạch người mang tư tưởng cách tân đất nước | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5000 | 9 |
37 |
SĐĐ-00108
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Nguyễn Thị Minh Khai người chiến sĩ cách mạng quả cảm | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5000 | 9 |
38 |
SĐĐ-00109
| ĐOÀN Minh Châu | Đại Tướng Nguyễn Chí Thanh | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 9 |
39 |
SĐĐ-00110
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Men-Đê-Lê-ép nhà hóa học nổi tiếng | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5000 | 9 |
40 |
SĐĐ-00111
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 9 |
41 |
SĐĐ-00112
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Đi-ê-zen người phát minh độngcơ đốt trong | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5600 | 9 |
42 |
SĐĐ-00113
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 9 |
43 |
SĐĐ-00035
| HALÁK LÁSZLÓ | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 17000 | ĐN(523) |
44 |
SĐĐ-00115
| HÀ LỆ PHƯƠNG | Khởi nghĩa Pu-Côm-Bô và tình đoàn kết Cam-Pu-Chia-Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 9 |
45 |
SĐĐ-00163
| HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | Làm một người bao dung | {Knxb} | {KNXB} | 2020 | 150000 | ĐV23 |
46 |
SĐĐ-00164
| HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | Làm một người biết ơn | {Knxb} | {KNXB} | 2020 | 150000 | ĐV23 |
47 |
SĐĐ-00165
| HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | Làm một người trung thực | {Knxb} | {KNXB} | 2020 | 150000 | ĐV23 |
48 |
SĐĐ-00166
| HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | {Knxb} | {KNXB} | 2020 | 150000 | ĐV23 |
49 |
SĐĐ-00167
| HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | Việc học không hề đáng sợ | {Knxb} | {KNXB} | 2020 | 150000 | ĐV23 |
50 |
SĐĐ-00168
| HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | Tôi là chế ngự đại vương | {Knxb} | {KNXB} | 2020 | 150000 | ĐV23 |
51 |
SĐĐ-00169
| HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | Việc của mình tự mình làm | {Knxb} | {KNXB} | 2020 | 150000 | ĐV23 |
52 |
SĐĐ-00170
| HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | {Knxb} | {KNXB} | 2020 | 150000 | ĐV23 |
53 |
SĐĐ-00001
| HALÁK LÁSZLÓ | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 17000 | ĐN(523) |
54 |
SĐĐ-00172
| HOÀNG HƯƠNG | Cây tre trăm đốt | thời đại | Hà Nội | 2014 | 24000 | ĐV23 |
55 |
SĐĐ-00174
| HOÀNG HƯƠNG | 100 TRUYỆN CỔ VIỆT NAM HAY NHẤT | Mỹ thuật | Hà Nội | 2014 | 24000 | ĐV23 |
56 |
SĐĐ-00018
| I.K. TÔ PÔ RỐP | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Hải phòng | Hải Phòng | 2004 | 18000 | 371 |
57 |
SĐĐ-00039
| I.K. TÔ PÔ RỐP | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 18000 | 371 |
58 |
SĐĐ-00040
| I.K. TÔ PÔ RỐP | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 18000 | 371 |
59 |
SĐĐ-00027
| KÌ BÂN | Galile Galileo | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 53 |
60 |
SĐĐ-00028
| KÌ BÂN | Galile Galileo | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 53 |
61 |
SĐĐ-00045
| KÌ BÂN | Galile Galileo | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 53 |
62 |
SĐĐ-00135
| KIM KHÁNH | Trạng Quỷnh mùi cô đơn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 10000 | 371 |
63 |
SĐĐ-00160
| LƯƠNG DUYÊN | Văn Miếu Quốc Tử Giám | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 9 |
64 |
SĐĐ-00118
| LÊ HOÀI DUY | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5000 | 9 |
65 |
SĐĐ-00114
| LÊ HOÀI DUY | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 9 |
66 |
SĐĐ-00074
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 12 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 10000 | 9(V) |
67 |
SĐĐ-00075
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 15 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 10000 | 9(V) |
68 |
SĐĐ-00046
| LƯU DUNG BẢO | Mari Quyri | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV3 |
69 |
SĐĐ-00021
| LƯU DUNG BẢO | Mari Quyri | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV3 |
70 |
SĐĐ-00022
| LƯU DUNG BẢO | Mari Quyri | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV3 |
71 |
SĐĐ-00015
| NGUYỄN SIÊU VIỆT | Đom đóm đi học | Hải phòng | Hải Phòng | 2003 | 14000 | 371 |
72 |
SĐĐ-00016
| NGUYỄN SIÊU VIỆT | Đom đóm đi học | Hải phòng | Hải Phòng | 2003 | 14000 | 371 |
73 |
SĐĐ-00017
| NGUYỄN SIÊU VIỆT | Đom đóm đi học | Hải phòng | Hải Phòng | 2003 | 14000 | 371 |
74 |
SĐĐ-00004
| NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Qùa tặng diệu kỳ | Tổng hợp | HCM | 2005 | 14000 | ĐN(523) |
75 |
SĐĐ-00005
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 5300 | ĐN(523) |
76 |
SĐĐ-00008
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9500 | ĐN(523) |
77 |
SĐĐ-00009
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 371 |
78 |
SĐĐ-00010
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 371 |
79 |
SĐĐ-00011
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 371 |
80 |
SĐĐ-00012
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 371 |
81 |
SĐĐ-00013
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 371 |
82 |
SĐĐ-00029
| NGUYỄN DUY ÁI | Truyện kể các nhà bác học hóa học | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10500 | 54 |
83 |
SĐĐ-00041
| NGUYỄN NGỌC NAM | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 16000 | 371 |
84 |
SĐĐ-00037
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9500 | 9 |
85 |
SĐĐ-00047
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7200 | 9(V) |
86 |
SĐĐ-00048
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7200 | 9(V) |
87 |
SĐĐ-00049
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7200 | 9(V) |
88 |
SĐĐ-00050
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7200 | 9(V) |
89 |
SĐĐ-00051
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6200 | 9(V) |
90 |
SĐĐ-00052
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6200 | 9(V) |
91 |
SĐĐ-00053
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6200 | 9(V) |
92 |
SĐĐ-00054
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9(V) |
93 |
SĐĐ-00055
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9(V) |
94 |
SĐĐ-00056
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9(V) |
95 |
SĐĐ-00057
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9(V) |
96 |
SĐĐ-00058
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9(V) |
97 |
SĐĐ-00059
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9200 | 9(V) |
98 |
SĐĐ-00060
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9200 | 9(V) |
99 |
SĐĐ-00061
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9200 | 9(V) |
100 |
SĐĐ-00062
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9(V) |
101 |
SĐĐ-00063
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9(V) |
102 |
SĐĐ-00064
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9(V) |
103 |
SĐĐ-00065
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9(V) |
104 |
SĐĐ-00066
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9(V) |
105 |
SĐĐ-00067
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9(V) |
106 |
SĐĐ-00068
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9(V) |
107 |
SĐĐ-00069
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam: Tập hai | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9(V) |
108 |
SĐĐ-00070
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam: Tập hai | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9(V) |
109 |
SĐĐ-00071
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam: Tập ba | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 20000 | 9(V) |
110 |
SĐĐ-00072
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam: Tập ba | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 20000 | 9(V) |
111 |
SĐĐ-00073
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam: Tập ba | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 20000 | 9(V) |
112 |
SĐĐ-00077
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Hành trình tìm ra châu Mĩ của Cri-Xtốp Cô Lôm-Bô | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6400 | 9 |
113 |
SĐĐ-00078
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 600 | 9 |
114 |
SĐĐ-00079
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Tần Thủy Hoàng hoàng đế đầu tiên của Trung Hoa | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5600 | 9 |
115 |
SĐĐ-00080
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | ÁC-S--MÉT nhà vật lí thiên tài | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6400 | 9 |
116 |
SĐĐ-00081
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5000 | 9 |
117 |
SĐĐ-00082
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Nguyễn Hữu Cảnh vị tường tài, người có công mở rộng bờ cõi Phương Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5000 | 9 |
118 |
SĐĐ-00083
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | AN-PHRET NÔ-BEN nhà hóa học vĩ đại | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5600 | 9 |
119 |
SĐĐ-00084
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Ga-Li-Lê vụ án trái đất quay quanh mặt trời | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8000 | 9 |
120 |
SĐĐ-00085
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Niu Tơn nhà vật lí vĩ đại | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5600 | 9 |
121 |
SĐĐ-00086
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Các Mác lãnh tụ của giai cấp công nhân thế giới | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6400 | 9 |
122 |
SĐĐ-00087
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Rô-Be-Spie và nền chuyên chính Gia Cô Banh | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 9 |
123 |
SĐĐ-00043
| NGUYỄN THÚY LOAN | Đồng dao và trò chơi trẻ em người Việt | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2004 | 39000 | 371 |
124 |
SĐĐ-00100
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5000 | 9 |
125 |
SĐĐ-00101
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Yu-Ri Ga-Ga-Rin nhà du hành vũ trụ đầu tiên | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4000 | 9 |
126 |
SĐĐ-00102
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Y-ÉC-XANH nhà khoa học gắn bó với Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6400 | 9 |
127 |
SĐĐ-00103
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Xi-Ôn-Cốp-Xki người mở đường chinh phục vũ trụ | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6500 | 9 |
128 |
SĐĐ-00104
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Kinh Thành Huế di sản văn hóa thế giới | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 9 |
129 |
SĐĐ-00105
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Anh hùng Núp người con ưu tú của núi rừng Tây Nguyên | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8000 | 9 |
130 |
SĐĐ-00106
| NGUYỄN THỊ TÂM | Nguyễn Ái Quốc trên những dặm đường cứu nước | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8000 | 9 |
131 |
SĐĐ-00107
| NGUYỄN THỊ TÂM | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 9 |
132 |
SĐĐ-00130
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tập 7 | Phụ nữ | Hà Nội | 2005 | 14500 | 371 |
133 |
SĐĐ-00124
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam: Tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10000 | 9 |
134 |
SĐĐ-00154
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | Câu đố tuổi thơ | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2012 | 45000 | ĐV23 |
135 |
SĐĐ-00151
| NGỌC TÚ | Thăng Long tụ khí ngàn năm | Lao động xã hội | Hà Nội | 2006 | 30000 | ĐV23 |
136 |
SĐĐ-00137
| NGỌC TÚ | Câu đố Việt Nam | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2008 | 27000 | ĐV23 |
137 |
SĐĐ-00147
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | 9 |
138 |
SĐĐ-00157
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | ĐV23 |
139 |
SĐĐ-00161
| NHIỀU TÁC GIẢ | 72 Bài hát truyền thống Đoàn-Đội-hội | Thanh Niên | Hà Nội | 2006 | 20000 | ĐV23 |
140 |
SĐĐ-00162
| NHIỀU TÁC GIẢ | Toán học và tuổi trẻ | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 99000 | ĐV23 |
141 |
SĐĐ-00173
| NHẬT TÂN | Tấm cám | Phương đông | Hà Nội | 2014 | 26000 | ĐV23 |
142 |
SĐĐ-00033
| NHIỀU TÁC GIẢ | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | 8(V) |
143 |
SĐĐ-00014
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
144 |
SĐĐ-00134
| PHAN KHÔI | Những câu chuyện lí thú về loài vật | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12000 | 371 |
145 |
SĐĐ-00129
| PHẠM VĂN BÌNH | Những điều lạ em muốn biết | Phụ nữ | Hà Nội | 2005 | 29000 | 371 |
146 |
SĐĐ-00076
| QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11800 | 9(V) |
147 |
SĐĐ-00156
| QUỐC CHẤN | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | ĐV23 |
148 |
SĐĐ-00136
| TÉT-SU-KOO KU-RÔ-Y-A-NA-GI | Tốt-Tô-Chan cô bé bên cửa sổ | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2008 | 24000 | 371 |
149 |
SĐĐ-00132
| TẠ THỊ QUỲNH | Tìm hiểu hệ sinh vật ở ao hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18500 | 371 |
150 |
SĐĐ-00125
| THÁI BÁ TÂN | Góc trời tuổi thơ | Lao động | Hà Nội | 2009 | 0 | V23 |
151 |
SĐĐ-00126
| TRẦN QUANG ĐỨC | Phương pháp thực hành nghi thức, nghi lễ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 10000 | V23 |
152 |
SĐĐ-00131
| TRIỆU ANH BA | Thế giới những điều kì diệu không hỏi không biết | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 60000 | 371 |
153 |
SĐĐ-00133
| TRẦN HOÀNG TRUNG | 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | Lao động | Hà Nội | 2008 | 50000 | 371 |
154 |
SĐĐ-00155
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 20000 | ĐV23 |
155 |
SĐĐ-00003
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐN(523) |
156 |
SĐĐ-00007
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6000 | ĐN(523) |
157 |
SĐĐ-00088
| TRẦN TÍCH THÀNH | Găng-Đi nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6400 | 9 |
158 |
SĐĐ-00089
| TRẦN TÍCH THÀNH | Tuệ tính danh y thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5600 | 9 |
159 |
SĐĐ-00090
| TRẦN TÍCH THÀNH | Giu-Cốp vị tướng tài của nước Nga | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5600 | 9 |
160 |
SĐĐ-00091
| TRẦN TÍCH THÀNH | Hô-Xê Mác-Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5600 | 9 |
161 |
SĐĐ-00092
| TRẦN TÍCH THÀNH | G.Men-Đen cha đẻ của ngành di truyền học | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5600 | 9 |
162 |
SĐĐ-00093
| TRẦN TÍCH THÀNH | Ma-Ri Am-Pe nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5600 | 9 |
163 |
SĐĐ-00094
| TRẦN TÍCH THÀNH | Nguyễn Văn Cừ người cộng sản trrung kiên | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5000 | 9 |
164 |
SĐĐ-00095
| TRẦN TÍCH THÀNH | Thành Cát Tư Hán | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6400 | 9 |
165 |
SĐĐ-00096
| TRẦN TÍCH THÀNH | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất phương Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5500 | 9 |
166 |
SĐĐ-00097
| TRẦN TÍCH THÀNH | Tư Mã Thiên người đặt nền móng cho sử học Trung Hoa | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7200 | 9 |
167 |
SĐĐ-00098
| TRẦN TÍCH THÀNH | Nen-Xơn Man-Đê-La người tranh đấu chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6400 | 9 |
168 |
SĐĐ-00099
| TRẦN TÍCH THÀNH | Minh Trị Thiên Hoàng và cuộc cách tân nước Nhật | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5600 | 9 |
169 |
SĐĐ-00030
| VŨ BỘI TUYỀN | Truyện kể các nhà bác học hóa học nổi tiếng thế giới | Thanh niên | Hà Nội | 2006 | 28000 | 54 |
170 |
SĐĐ-00031
| VƯƠNG KHAI LÂN | Benjamin Franklin | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 6400 | 8(N711) |
171 |
SĐĐ-00032
| VŨ BỘI TUYỀN | Chuyện kể về những nhà phát minh nổi tiếng thế giới | Thanh niên | Hà Nội | 2006 | 36000 | 601 |
172 |
SĐĐ-00026
| VŨ BỘI TUYỀN | Chuyện kể về những nhà vật lí nổi tiếng thế giới | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 40000 | 53 |