| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Thế giới trong ta
|
18
|
270000
|
| 2 |
SÁCH TRA CỨU
|
28
|
4581000
|
| 3 |
Sách nghiệp vụ 6 mới
|
35
|
1122000
|
| 4 |
Văn học và tuổi trẻ
|
46
|
416000
|
| 5 |
Sách Nghiệp vụ 8 Mới
|
66
|
2368000
|
| 6 |
SÁCH NGHIỆP VỤ 7 MỚI
|
71
|
2659000
|
| 7 |
Sách Bác Hồ
|
73
|
2487700
|
| 8 |
Sách Nghiệp vụ 9 mới
|
75
|
2908000
|
| 9 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
80
|
601000
|
| 10 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
92
|
2021000
|
| 11 |
Sách pháp luật
|
96
|
6543900
|
| 12 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
99
|
1680000
|
| 13 |
Sách giáo khoa 6 mới
|
119
|
2483000
|
| 14 |
Dạy và học ngày nay
|
120
|
2427000
|
| 15 |
sách NGHIỆP VỤ KHỐI 6
|
122
|
1536700
|
| 16 |
sách NGHIỆP VỤ KHỐI 7
|
139
|
2217400
|
| 17 |
Vật lí tuổi trẻ
|
148
|
1326200
|
| 18 |
Sách giáo khoa 8 Mới
|
154
|
2985000
|
| 19 |
sách NGHIỆP VỤ KHỐI 9
|
160
|
2581900
|
| 20 |
SÁCH GIÁO KHOA 7 MỚI
|
162
|
2667000
|
| 21 |
Toán học tuổi trẻ
|
168
|
1407000
|
| 22 |
Sách đạo đức
|
172
|
4371500
|
| 23 |
Thế giới mới
|
182
|
2329600
|
| 24 |
sách NGHIỆP VỤ KHỐI 8
|
185
|
3131600
|
| 25 |
Tạp chí giáo dục
|
186
|
3535000
|
| 26 |
sách giáo khoa lớp 9
|
201
|
1789800
|
| 27 |
sách tham khỏa lớp 8
|
230
|
5034200
|
| 28 |
sách giáo khoa 9 mới
|
248
|
3510000
|
| 29 |
sách tham khỏa lớp 7
|
249
|
5673100
|
| 30 |
Sách nghiệp vụ dùng chung
|
250
|
3316200
|
| 31 |
Sách quyên góp
|
255
|
3181900
|
| 32 |
Sách giáo khoa khối 6
|
260
|
2969500
|
| 33 |
sách tham khỏa lớp 6
|
264
|
5842820
|
| 34 |
sách giáo khoa lớp 7
|
267
|
2030700
|
| 35 |
sách tham khỏa lớp 9
|
276
|
6508400
|
| 36 |
sách giáo khoa lớp 8
|
427
|
2643000
|
| 37 |
Toán tuổi thơ
|
730
|
5980000
|
| 38 |
sách tham khảo dùng chung
|
894
|
15924573
|
| |
TỔNG
|
7347
|
125060693
|