STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Tuệ | STK6-00241 | Bài tập phát triển năng lực môn Ngữ văn 6: Tập một | LÊ QUANG HƯNG | 12/10/2023 | 200 |
2 | Bùi Thị Tuệ | STK6-00244 | Bài tập phát triển năng lực môn Ngữ văn 6: Tập hai | LÊ QUANG HƯNG | 12/10/2023 | 200 |
3 | Bùi Thị Tuệ | STK7-00198 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7: Tập một | LÊ QUANG HƯNG | 12/10/2023 | 200 |
4 | Bùi Thị Tuệ | STK7-00200 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7: Tập hai | LÊ QUANG HƯNG | 12/10/2023 | 200 |
5 | Bùi Thị Tuệ | GK6M-00041 | Ngữ Văn 6: Tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
6 | Bùi Thị Tuệ | GK6M-00040 | Ngữ Văn 6: Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
7 | Bùi Thị Tuệ | GK6M-00094 | Bài tập Ngữ văn 6: Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
8 | Bùi Thị Tuệ | STK6-00030 | giúp em học tốt ngữ văn 6: tập hai | TRẦN NGA | 12/10/2023 | 200 |
9 | Bùi Thị Tuệ | STK6-00024 | Dạy học ngữ văn 6: tập một | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 12/10/2023 | 200 |
10 | Bùi Văn Dừa | GK6M-00060 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
11 | Bùi Văn Dừa | GKM7-00038 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
12 | Bùi Văn Dừa | NV7M-00017 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
13 | Bùi Văn Dừa | GKM7-00102 | Bài tập âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
14 | Bùi Văn Dừa | NV7M-00020 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
15 | Bùi Văn Dừa | GK8M-00051 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
16 | Bùi Văn Dừa | NV8M-00053 | Âm nhạc 8(Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
17 | Bùi Văn Nhật | SNV8-00082 | Thiết kế bài giảng Vật lí 8 | NGUYỄN KỸ HẢO | 10/10/2023 | 202 |
18 | Bùi Văn Nhật | GK6M-00013 | Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
19 | Bùi Văn Nhật | NV6M-00006 | Khoa học tự nhiên | VŨ HUY HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
20 | Bùi Văn Nhật | GK6M-00021 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2023 | 202 |
21 | Bùi Văn Nhật | NV6M-00007 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2023 | 202 |
22 | Bùi Văn Nhật | GKM7-00149 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
23 | Bùi Văn Nhật | NV7M-00050 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
24 | Bùi Văn Nhật | GKM7-00134 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
25 | Bùi Văn Nhật | GKM7-00062 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2023 | 202 |
26 | Bùi Văn Nhật | NV7M-00051 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2023 | 202 |
27 | Bùi Văn Nhật | GKM7-00152 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THU THỦY | 10/10/2023 | 202 |
28 | Bùi Văn Nhật | STK7-00229 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 10/10/2023 | 202 |
29 | Bùi Văn Nhật | GK8M-00018 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/10/2023 | 202 |
30 | Bùi Văn Nhật | NV8M-00013 | Công nghệ 8(Sách giáo viên) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/10/2023 | 202 |
31 | Bùi Văn Nhật | GK8M-00011 | Khoa học Tự nhiên 8 | VUV VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
32 | Bùi Văn Nhật | NV8M-00009 | Khoa học tự nhiên 8(Sách giáo viên) | VŨ VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
33 | Đào Đình Hát | STK8-00144 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Ngữ văn, Lịch sử, địa lí lớp 8 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/10/2023 | 200 |
34 | Đào Đình Hát | STK9-00019 | Tư liệu văn 9 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/10/2023 | 200 |
35 | Đào Đình Hát | SNV8-00042 | Ngữ Văn 8(Tập 2) | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/10/2023 | 200 |
36 | Đào Đình Hát | SNVC-00031 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức,kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở(Tập hai) | PHẠM NGỌC CHÂU | 12/10/2023 | 200 |
37 | Đào Đình Hát | STK9-00015 | Bình giảng văn 9 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 12/10/2023 | 200 |
38 | Đào Đình Hát | GK8M-00031 | Ngữ văn 8:tập một | ĐỖ MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
39 | Đào Đình Hát | GK8M-00036 | Ngữ văn 8:tập hai | ĐỖ MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
40 | Đào Đình Hát | NV8M-00026 | Ngữ văn 8: tập một(Sách giáo viên) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
41 | Đào Đình Hát | NV8M-00033 | Ngữ văn 8: tập hai(Sách giáo viên) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
42 | Đào Văn Khuyến | GK6M-00036 | Ngữ Văn 6: Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
43 | Đào Văn Khuyến | GK6M-00043 | Ngữ Văn 6: Tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
44 | Đoàn Thị Nguyên | GKM7-00123 | Bài tập toán 7: tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
45 | Đoàn Thị Nguyên | GKM7-00129 | Bài tập toán 7: tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
46 | Đoàn Thị Nguyên | GKM7-00052 | Toán 7: Tập một | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
47 | Đoàn Thị Nguyên | GKM7-00059 | Toán 7: Tập hai | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
48 | Đoàn Thị Nguyên | NV7M-00043 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
49 | Đoàn Thị Nguyên | GK6M-00011 | Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2023 | 201 |
50 | Đoàn Thị Nguyên | GK6M-00086 | Bài tập Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2023 | 201 |
51 | Đoàn Thị Nguyên | NV6M-00004 | Khoa học tự nhiên | VŨ HUY HÙNG | 11/10/2023 | 201 |
52 | Đoàn Thị Nguyên | GK8M-00001 | Toán 8: Tập một | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
53 | Đoàn Thị Nguyên | GK8M-00010 | Toán 8: Tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
54 | Đoàn Thị Nguyên | GK8M-00071 | Bài tập toán 8: Tập một | CUNG THẾ ANH | 11/10/2023 | 201 |
55 | Đoàn Thị Nguyên | GK8M-00078 | Bài tập toán 8: Tập hai | CUNG THẾ ANH | 11/10/2023 | 201 |
56 | Đoàn Thị Nguyên | NV8M-00004 | Toán 8(Sách giáo viên) | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
57 | Nguyễn Đắc Viện | SNV9-00004 | Toán 9(Tập một) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 11/10/2023 | 201 |
58 | Nguyễn Đắc Viện | SNV9-00074 | Thiết kế bài giảng toán 9(Tập 1) | HOÀNG NGỌC DIỆP | 11/10/2023 | 201 |
59 | Nguyễn Đắc Viện | SNV9-00079 | Thiết kế bài giảng toán 9(Tập 2) | HOÀNG NGỌC DIỆP | 11/10/2023 | 201 |
60 | Nguyễn Đắc Viện | GK6M-00009 | Toán 6: tập hai | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
61 | Nguyễn Đắc Viện | GK6M-00082 | Bài tập toán 6: Tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
62 | Nguyễn Đắc Viện | GK8M-00004 | Toán 8: Tập một | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
63 | Nguyễn Đắc Viện | GK8M-00075 | Bài tập toán 8: Tập một | CUNG THẾ ANH | 11/10/2023 | 201 |
64 | Nguyễn Đắc Vinh | GKM7-00035 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 194 |
65 | Nguyễn Đắc Vinh | NV7M-00035 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 194 |
66 | Nguyễn Đắc Vinh | GK8M-00062 | Tiếng anh 8(sách học sinh) | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 194 |
67 | Nguyễn Đắc Vinh | NV8M-00047 | Tiếng anh 8(Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 194 |
68 | Nguyễn Thắng Vũ | GK6M-00001 | Toán 6: tập một | HÀ DUY KHOÁI | 05/10/2023 | 207 |
69 | Nguyễn Thắng Vũ | STK7-00228 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 05/10/2023 | 207 |
70 | Nguyễn Thắng Vũ | SNV9-00086 | Thiết kế bài giảng hóa học 9(Tập hai) | CAO CỰ GIÁC | 05/10/2023 | 207 |
71 | Nguyễn Thắng Vũ | SNV9-00084 | Thiết kế bài giảng hóa học 9(Tập một) | CAO CỰ GIÁC | 05/10/2023 | 207 |
72 | Nguyễn Thắng Vũ | GK6M-00088 | Bài tập Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 207 |
73 | Nguyễn Thắng Vũ | GK6M-00012 | Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 207 |
74 | Nguyễn Thắng Vũ | STK7-00157 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Toán 7 | PHẠM ĐỨC TÀI | 05/10/2023 | 207 |
75 | Nguyễn Thắng Vũ | STK7-00185 | Ôn tập và kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Môn Toán lớp 7: Học Kì I | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 05/10/2023 | 207 |
76 | Nguyễn Thắng Vũ | NV7M-00046 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 207 |
77 | Nguyễn Thắng Vũ | GKM7-00148 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 207 |
78 | Nguyễn Thắng Vũ | GKM7-00133 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 207 |
79 | Nguyễn Thị Sen | SNVC-00243 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức,kĩ năng môn Tiếng anh trung học cơ sở | VŨ THỊ LỢI | 18/10/2023 | 194 |
80 | Nguyễn Thị Sen | GK6M-00071 | Tiếng anh 6: Right on Workbook-Studen't Book | VÕ ĐẠI PHÚC | 18/10/2023 | 194 |
81 | Nguyễn Thị Sen | NV6M-00032 | Tiếng Anh Right on teache'r Book | VÕ ĐẠI PHÚC | 18/10/2023 | 194 |
82 | Nguyễn Thị Sen | GKM7-00032 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 194 |
83 | Nguyễn Thị Sen | NV7M-00031 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 194 |
84 | Nguyễn Thị Thương | NV7M-00012 | Lịch sử và địa lí | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
85 | Nguyễn Thị Thương | GK6M-00050 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
86 | Nguyễn Thị Thương | GK6M-00106 | Bài tập Lịch sử: Phần Địa lí | ĐINH NGỌC BẢO | 18/10/2023 | 194 |
87 | Nguyễn Thị Thương | NV6M-00020 | Lịch sử và địa lí | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
88 | Nguyễn Thị Thương | STK6-00255 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 18/10/2023 | 194 |
89 | Nguyễn Thị Thương | STK6-00143 | Nâng cao Ngữ văn phổ thông THCS 6: Tập một | TẠ ĐỨC HIỀN | 18/10/2023 | 194 |
90 | Nguyễn Thị Thương | STK6-00201 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng địa lí 6 | PHẠM ĐỨC TÀI | 18/10/2023 | 194 |
91 | Nguyễn Thị Thương | STK8-00200 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Địa lí 8 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 18/10/2023 | 194 |
92 | Nguyễn Thị Thương | STK7-00165 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn địa lí 7 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 18/10/2023 | 194 |
93 | Nguyễn Thị Thương | GKM7-00027 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
94 | Nguyễn Thị Thương | GK8M-00042 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
95 | Nguyễn Thị Thương | NV7M-00013 | Lịch sử và địa lí | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
96 | Nguyễn Thị Thương | NV8M-00037 | Lịch sử và địa lí 8(Sách giáo viên) | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
97 | Nguyễn Thị Yến | STK7-00124 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Toán, Vật lí, Sinh học, công nghệ lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 18/10/2023 | 194 |
98 | Nguyễn Thị Yến | STK7-00210 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 18/10/2023 | 194 |
99 | Nguyễn Thị Yến | SBH-00024 | Bác Hồ con người và phong cách | NGUYỄN VĂN KHOAN | 18/10/2023 | 194 |
100 | Nguyễn Thị Yến | STK7-00145 | Luyện tập và tự kiểm tra đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Ngữ văn 7 tập một | ĐỖ NGỌC THỐNG | 18/10/2023 | 194 |
101 | Nguyễn Thị Yến | STK7-00100 | Bài tập bổ sung tiếng anh 7 | VÕ THỊ THÚY ANH | 18/10/2023 | 194 |
102 | Nguyễn Thị Yến | STK7-00003 | Học tốt ngữ văn 7: Tập hai | THÁI QUANG VINH | 18/10/2023 | 194 |
103 | Phạm Thị Hường | NV7M-00005 | Ngữ văn 7: tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
104 | Phạm Thị Hường | GKM7-00018 | Ngữ Văn 7:Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
105 | Phạm Thị Hường | GK6M-00037 | Ngữ Văn 6: Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
106 | Phạm Thị Hường | GK6M-00044 | Ngữ Văn 6: Tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
107 | Phạm Thị Hường | NV6M-00016 | Ngữ văn 6: Tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
108 | Phạm Thị Hường | NV6M-00014 | Ngữ văn 6: Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
109 | Phạm Thị Thúy | GK6M-00062 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 18/10/2023 | 194 |
110 | Phạm Thị Thúy | NV6M-00025 | Mĩ Thuật 6 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
111 | Phạm Thị Thúy | GK6M-00112 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 18/10/2023 | 194 |
112 | Phạm Thị Thúy | GK8M-00056 | Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LỆ | 18/10/2023 | 194 |
113 | Phạm Thị Thúy | GK8M-00068 | Hoạt động trải nghiệm 8 | LƯU THU THỦY | 18/10/2023 | 194 |
114 | Phạm Thị Thúy | GKM7-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/10/2023 | 194 |
115 | Phạm Thị Vân | GK6M-00051 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/10/2023 | 200 |
116 | Phạm Thị Vân | GKM7-00048 | giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/10/2023 | 200 |
117 | Phạm Thị Vân | NV7M-00026 | giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/10/2023 | 200 |
118 | Phạm Thị Vân | GKM7-00099 | Bài tập giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/10/2023 | 200 |
119 | Phạm Thị Vân | GK6M-00046 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 12/10/2023 | 200 |
120 | Phạm Thị Vân | GK8M-00050 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/10/2023 | 200 |
121 | Phạm Thị Vân | NV8M-00042 | giáo dục công dân 8(Sách giáo viên) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/10/2023 | 200 |
122 | Phạm Văn Huân | GK6M-00019 | Tin học | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2023 | 201 |
123 | Phạm Văn Huân | GKM7-00071 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2023 | 201 |
124 | Phạm Văn Huân | NV6M-00010 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2023 | 201 |
125 | Phạm Văn Huân | GKM7-00145 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 11/10/2023 | 201 |
126 | Phạm Văn Huân | NV7M-00057 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2023 | 201 |
127 | Phạm Văn Huân | NV6M-00028 | Hoạt động trải nghiệm | LƯU THU THỦY | 11/10/2023 | 201 |
128 | Phạm Văn Huân | GK6M-00032 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THỦY | 11/10/2023 | 201 |
129 | Phạm Văn Huân | GK8M-00095 | Bài tập Tin học 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/10/2023 | 201 |
130 | Phạm Văn Huân | NV8M-00018 | Tin học 8(Sách giáo viên) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2023 | 201 |
131 | Phạm Văn Huân | GK8M-00021 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2023 | 201 |
132 | Phạm Văn Huân | GK6M-00023 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/10/2023 | 201 |
133 | Phạm Văn Huân | NV6M-00008 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/10/2023 | 201 |
134 | Trần Thị Hoài | STKC-00409 | giáo dục kĩ năng sống trong môn Ngữ văn ở trường THCS | LÊ MINH CHÂU | 18/10/2023 | 194 |
135 | Trần Thị Hoài | GK8M-00005 | Toán 8: Tập một | HÀ HUY KHOÁI | 18/10/2023 | 194 |
136 | Trần Thị Hoài | SBH-00047 | Bác Hồ về thăm quê | CHHU TRỌNG HUYẾN | 18/10/2023 | 194 |
137 | Trần Thị Hoài | GK6M-00014 | Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 18/10/2023 | 194 |
138 | Trịnh Thị Nhật | STK9-00026 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi trắc nghiệm và bài tập lịch sử 9 | TẠ THỊ THÚY ANH | 18/10/2023 | 194 |
139 | Trịnh Thị Nhật | STK9-00027 | Tư liệu sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 18/10/2023 | 194 |
140 | Trịnh Thị Nhật | GK6M-00049 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
141 | Trịnh Thị Nhật | GK6M-00105 | Bài tập Lịch sử: Phần Lịch sử | ĐINH NGỌC BẢO | 18/10/2023 | 194 |
142 | Trịnh Thị Nhật | NV6M-00019 | Lịch sử và địa lí | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
143 | Trịnh Thị Nhật | GKM7-00028 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
144 | Trịnh Thị Nhật | GKM7-00091 | Bài tập lịch sử và địa lí: Phần lịch sử | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
145 | Trịnh Thị Nhật | NV7M-00014 | Lịch sử và địa lí | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
146 | Trịnh Thị Nhật | GK6M-00055 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/10/2023 | 194 |
147 | Trịnh Thị Nhật | NV6M-00022 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/10/2023 | 194 |
148 | Trịnh Thị Nhật | GK8M-00043 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
149 | Trịnh Thị Nhật | NV8M-00038 | Lịch sử và địa lí 8(Sách giáo viên) | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
150 | Trịnh Thị Thanh Bình | SGK9-00001 | Toán 9(Tập 1) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 04/10/2023 | 208 |
151 | Trịnh Thị Thanh Bình | SGK9-00005 | Toán 9(Tập 2) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 04/10/2023 | 208 |
152 | Trương Ngọc Lâm | GK6M-00026 | Giáo dục thể chất 6 | HỒ ĐẮC SƠN | 12/10/2023 | 200 |
153 | Trương Ngọc Lâm | GKM7-00070 | giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
154 | Trương Ngọc Lâm | NV6M-00011 | Giáo dục thể chất 6 | HỒ ĐẮC SƠN | 12/10/2023 | 200 |
155 | Trương Ngọc Lâm | NV7M-00065 | giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
156 | Trương Ngọc Lâm | GK8M-00028 | Giáo dục thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
157 | Trương Ngọc Lâm | NV8M-00024 | Giáo dục thể chất 8(Sách giáo viên) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
158 | Trương Ngọc Lâm | GKM7-00122 | Bài tập toán 7: tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/10/2023 | 200 |
159 | Vũ Thị Mai Huyền | GKM7-00055 | Toán 7: Tập một | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
160 | Vũ Thị Mai Huyền | GKM7-00124 | Bài tập toán 7: tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
161 | Vũ Thị Mai Huyền | NV7M-00045 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
162 | Vũ Thị Mai Huyền | GKM7-00058 | Toán 7: Tập hai | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
163 | Vũ Thị Mai Huyền | GKM7-00128 | Bài tập toán 7: tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
164 | Vũ Thị Mai Huyền | GK6M-00022 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/10/2023 | 201 |
165 | Vũ Thị Mai Huyền | STK6-00068 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6: Tập hai | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/10/2023 | 201 |
166 | Vũ Thị Mai Huyền | STK6-00071 | Luyện tập toán 6 | NGUYỄN BÁ HÒA | 11/10/2023 | 201 |
167 | Vũ Thị Mai Huyền | STK6-00072 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 11/10/2023 | 201 |
168 | Vũ Thị Mai Huyền | STK6-00084 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6(Tập một) | TÔN THÂN | 11/10/2023 | 201 |
169 | Vũ Thị Mai Huyền | GK6M-00003 | Toán 6: tập một | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
170 | Vũ Thị Mai Huyền | GK6M-00008 | Toán 6: tập hai | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
171 | Vũ Thị Mai Huyền | GK6M-00077 | Bài tập toán 6: Tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
172 | Vũ Thị Mai Huyền | GK6M-00081 | Bài tập toán 6: Tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
173 | Vũ Thị Mai Huyền | NV6M-00002 | Toán 6 | HÀ HUY KHÁI | 11/10/2023 | 201 |
174 | Vũ Thị Quê | GKM7-00019 | Ngữ Văn 7:Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
175 | Vũ Thị Quê | GKM7-00021 | Ngữ Văn 7:Tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
176 | Vũ Thị Quê | NV7M-00001 | Ngữ văn 7: tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
177 | Vũ Thị Quê | NV7M-00010 | Ngữ văn 7: tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
178 | Vũ Thị Quê | GKM7-00007 | Ngữ Văn 7: tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 12/10/2023 | 200 |
179 | Vũ Thị Quê | GKM7-00008 | Ngữ Văn 7: tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 12/10/2023 | 200 |
180 | Vũ Thị Quê | GK8M-00035 | Ngữ văn 8:tập một | ĐỖ MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
181 | Vũ Thị Quê | GK8M-00037 | Ngữ văn 8:tập hai | ĐỖ MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
182 | Vũ Thị Quê | NV8M-00030 | Ngữ văn 8: tập một(Sách giáo viên) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
183 | Vũ Thị Quê | NV8M-00031 | Ngữ văn 8: tập hai(Sách giáo viên) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
184 | Vũ Thị Quê | GKM7-00020 | Ngữ Văn 7:Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2023 | 194 |
185 | Vũ Thị Quê | GKM7-00022 | Ngữ Văn 7:Tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2023 | 194 |
186 | Vũ Thị Quê | NV7M-00002 | Ngữ văn 7: tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2023 | 194 |
187 | Vũ Thị Quê | NV7M-00009 | Ngữ văn 7: tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2023 | 194 |