| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Đông Anh | 7 B | STK7-00091 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 7 | PHAN THU PHƯƠNG | 28/10/2025 | 2 |
| 2 | Bùi Mai Dương | 8 D | STK8-00099 | Bài tập nâng cao hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 21/10/2025 | 9 |
| 3 | Bùi Ngọc Linh Đan | 8 A | STKC-00033 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 16/10/2025 | 14 |
| 4 | Bùi Nguyễn Khánh Linh | 8 C | SĐĐ-00021 | Mari Quyri | LƯU DUNG BẢO | 16/10/2025 | 14 |
| 5 | Bùi Thị Hà An | 8 D | SĐĐ-00137 | Câu đố Việt Nam | NGỌC TÚ | 21/10/2025 | 9 |
| 6 | Bùi Thị Kim Ngân | 9 C | STKC-00129 | Sông lưỡi liềm | BÙI HẢI ĐĂNG | 27/10/2025 | 3 |
| 7 | Bùi Thị Thanh Hương | 9 C | STK9-00072 | Toán cơ bản và nâng cao 9: Tâp hai | VŨ THẾ HỰU | 27/10/2025 | 3 |
| 8 | Bùi Thị Thùy Chi | 8 A | STK8-00089 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm vật lí 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 21/10/2025 | 9 |
| 9 | Bùi Thị Thùy Chi | 8 A | STKC-00054 | Nguyên Hồng- Tô Hoài | NGUYỄN XUÂN NAM | 16/10/2025 | 14 |
| 10 | Bùi Thị Thùy Chi | 8 A | STK8-00012 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 16/10/2025 | 14 |
| 11 | Bùi Thị Vân Anh | 8 B | STKC-00045 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 21/10/2025 | 9 |
| 12 | Bùi Văn Bảo Minh | 8 C | SĐĐ-00135 | Trạng Quỷnh mùi cô đơn | KIM KHÁNH | 21/10/2025 | 9 |
| 13 | Bùi Văn Cường | 8 D | SĐĐ-00145 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ 2011 | | 21/10/2025 | 9 |
| 14 | Bùi Văn Hải | 9 A | STKC-00058 | Nhật kí trong tù và những lời bình | HOÀI QUỐC | 27/10/2025 | 3 |
| 15 | Bùi Văn Minh | 6 A | STKC-00522 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Địa lí Hải Dương | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 22/09/2025 | 38 |
| 16 | Bùi Văn Minh | 6 A | SĐĐ-00156 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | QUỐC CHẤN | 20/10/2025 | 10 |
| 17 | Bùi Văn Minh Hải | 7 B | STK7-00055 | Nâng cao và phát triển toán 7: tập hai | VŨ HỮU BÌNH | 28/10/2025 | 2 |
| 18 | Bùi Văn Nhật Bình | 9 C | STK9-00046 | Tuyển tập đề thi môn Toán THCS | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/10/2025 | 3 |
| 19 | Bùi Văn Xuân Hoàn | 9 C | STKC-00048 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 27/10/2025 | 3 |
| 20 | Đào Công Thành | 6 A | SĐĐ-00111 | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 20/10/2025 | 10 |
| 21 | Đào Đăng Khoa | 6 B | STKC-00555 | Kỹ năng quản lí nghiệp vụ công tác thư viện | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 20/10/2025 | 10 |
| 22 | Đào Nguyễn Khánh Ly | 8 B | STK8-00014 | Bồi dưỡng năng lực làm văn 8 | LÊ LƯƠNG TÂM | 16/10/2025 | 14 |
| 23 | Đào Quốc Bảo | 9 A | STK9-00098 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Tiếng anh, tiếng pháp...lớp 9 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/10/2025 | 3 |
| 24 | Đinh Quang Hà | 7 B | SĐĐ-00049 | Việt sử giai thoại: Tập 2 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 28/10/2025 | 2 |
| 25 | Đinh Thị Hà Linh | 8 A | STK8-00076 | 264 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM VẬT LÝ 8 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 21/10/2025 | 9 |
| 26 | Đinh Thị Hà Linh | 8 A | STKC-00068 | Hồ sơ một giờ giảng dạy | HOÀNG DÂN | 16/10/2025 | 14 |
| 27 | Đỗ Thị Phương Anh | 9 B | SĐĐ-00066 | Việt sử giai thoại: Tập 8 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 27/10/2025 | 3 |
| 28 | Hà Anh Đức | 9 B | STKC-00080 | Tác giả trong nhà trường Nguyễn Đình Chiểu | | 27/10/2025 | 3 |
| 29 | Hà Nhật Huy | 8 A | SĐĐ-00089 | Tuệ tính danh y thời Trần | TRẦN TÍCH THÀNH | 16/10/2025 | 14 |
| 30 | Hoàng Thị Bảo Ngọc | 8 C | SĐĐ-00056 | Việt sử giai thoại: Tập 5 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 16/10/2025 | 14 |
| 31 | Lê Đình Đại | 8 B | SĐĐ-00045 | Galile Galileo | KÌ BÂN | 16/10/2025 | 14 |
| 32 | Lê Đình Đại | 8 B | STKC-00128 | Sông lưỡi liềm | BÙI HẢI ĐĂNG | 21/10/2025 | 9 |
| 33 | Lê Đình Đạt | 8 C | STKC-00458 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch sử THCS | NGUYỄN THỊ CÔI | 21/10/2025 | 9 |
| 34 | Lê Đình Đạt | 8 C | SĐĐ-00033 | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | NHIỀU TÁC GIẢ | 16/10/2025 | 14 |
| 35 | Lê Đình Hải | 7 B | SĐĐ-00110 | Men-Đê-Lê-ép nhà hóa học nổi tiếng | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 28/10/2025 | 2 |
| 36 | Lê Đình Long | 6 C | SĐĐ-00141 | 55 hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ(7/5/1954-7/5/2009) | | 20/10/2025 | 10 |
| 37 | Lê Đình Phóng | 9 A | STKC-00159 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 27/10/2025 | 3 |
| 38 | Lê Đình Thành | 7 B | STKC-00197 | Những bài toán điển hình và phương pháp giảiTHCS:Tập 4 | LÊ HẢI CHÂI | 14/10/2025 | 16 |
| 39 | Lê Đỗ Hà Giang | 9 C | STKC-00077 | Tác giả trong nhà trường Nguyễn Công Hoan | | 27/10/2025 | 3 |
| 40 | Lê Gia Hân | 7 C | STKC-00044 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 21/10/2025 | 9 |
| 41 | Lê Hoàng Gia Khánh | 8 A | STK8-00051 | Tổng hợp kiến thức cơ bản toán THCS 8 | PHẠM THU | 16/10/2025 | 14 |
| 42 | Lê Hoàng Gia Khánh | 8 A | STK8-00065 | giải bài tập vật lí 8 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 21/10/2025 | 9 |
| 43 | Lê Minh Hiếu | 8 A | STK8-00060 | giải bài tập toán 8 tập một | LÊ NHỨT | 21/10/2025 | 9 |
| 44 | Lê Nguyễn Hà Thu | 9 A | STKC-00655 | Một thời bụi phấn: Tập III | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 27/10/2025 | 3 |
| 45 | Lê Nguyễn Huyền Thu | 9 A | STKC-00547 | Hướng dẫn dạy học kiểm tra đánh giá theo hướng tích hợp ngữ văn và lịch sử | ĐẶNG THỊ MÂY | 27/10/2025 | 3 |
| 46 | Lê Nguyễn Thành Đạt | 8 D | STK8-00142 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Ngữ văn, Lịch sử, địa lí lớp 8 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 21/10/2025 | 9 |
| 47 | Lê Phúc Bình | 8 C | STK8-00016 | Ngữ Văn 8 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 16/10/2025 | 14 |
| 48 | Lê Quang Minh | 9 A | STKC-00459 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn vật lí | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 27/10/2025 | 3 |
| 49 | Lê Thành Công | 8 A | STK8-00066 | giải toán và trắc nghiệm vật lí 8 | BÙI QUANG HÂN | 16/10/2025 | 14 |
| 50 | Lê Thanh Lâm | 7 B | SĐĐ-00120 | Ma-Ri-Quy-Ri nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 28/10/2025 | 2 |
| 51 | Lê Thị Diệu Linh | 9 C | STK9-00010 | Tiếng Việt nâng cao 9 | DIỆP QUANG BAN | 27/10/2025 | 3 |
| 52 | Lê Thị Hồng Ngọc | 9 B | STKC-00057 | giảng văn văn học Việt Nam | TRẦN ĐĂNG XUYỀN | 27/10/2025 | 3 |
| 53 | Lê Thị Khánh Hòa | 9 C | STK9-00018 | Tư liệu văn 9 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 27/10/2025 | 3 |
| 54 | Lê Thị Mai Lan | 9 B | STKC-00589 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang(1930-2015) | BCH ĐẢNG BỘ HUYỆN NINH GIANG KHÓA XXIV | 27/10/2025 | 3 |
| 55 | Lê Thị Mai Lan | 9 B | STKC-00540 | Một thời bụi phấn: Tập II | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 27/10/2025 | 3 |
| 56 | Lê Thị Minh Thư | 6 A | STKC-00170 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch sử THCS | NGUYỄN THỊ CÔI | 20/10/2025 | 10 |
| 57 | Lê Thị Ngọc Anh | 8 A | STK7-00098 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 21/10/2025 | 9 |
| 58 | Lê Thị Ngọc Anh | 8 A | STKC-00078 | Tác giả trong nhà trường Nguyễn Công Hoan | | 16/10/2025 | 14 |
| 59 | Lê Thị Ngọc Hân | 7 B | STKC-00168 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 14/10/2025 | 16 |
| 60 | Lê Thị Ngọc Hân | 7 B | SĐĐ-00150 | Động vật có vú | DAVID BURNIE | 28/10/2025 | 2 |
| 61 | Lê Thị Phương Hoa | 9 A | STKC-00094 | Hàn Mặc Tử thơ và đời | LÊ HUY NGUYÊN | 27/10/2025 | 3 |
| 62 | Lê Thị Phương Huyền | 8 A | STK8-00098 | Bài tập nâng cao hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 16/10/2025 | 14 |
| 63 | Lê Thị Phương Mai | 9 A | STK9-00055 | Toán nâng cao đại số 9 | ĐÀO DUY ĐOAN HÙNG | 27/10/2025 | 3 |
| 64 | Lê Thị Quỳnh Chi | 8 C | STKC-00356 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 21/10/2025 | 9 |
| 65 | Lê Thị Quỳnh Chi | 8 C | STK8-00032 | Tư liệu GDCD 8 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/10/2025 | 14 |
| 66 | Lê Thị Thùy Linh | 9 C | SĐĐ-00059 | Việt sử giai thoại: Tập 6 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 27/10/2025 | 3 |
| 67 | Lê Thị Trà My | 9 B | STK8-00026 | Tư liệu lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 27/10/2025 | 3 |
| 68 | Lê Thị Tuyết Thu | 9 A | STKC-00099 | Nguyễn Khuyến thơ và lời bình | MAI HƯƠNG | 27/10/2025 | 3 |
| 69 | Lê Thị Yến Nhi | 6 C | STKC-00144 | Nhà bên sông | BÙI HẢI ĐĂNG | 20/10/2025 | 10 |
| 70 | Ngô Bảo Ngọc | 6 6B | STKC-00544 | Một thời để nhớ: Tập II | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 20/10/2025 | 10 |
| 71 | Ngô Bảo Ngọc | 6 B | STK6-00123 | Vở bài tập địa lí 6 | LÊ XUÂN SÁU | 20/10/2025 | 10 |
| 72 | Nguyễn Bảo Khang | 8 B | SĐĐ-00055 | Việt sử giai thoại: Tập 4 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 16/10/2025 | 14 |
| 73 | Nguyễn Bảo Khang | 8 B | STKC-00346 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 21/10/2025 | 9 |
| 74 | Nguyễn Bảo Long | 8 B | SBH-00070 | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | | 16/10/2025 | 14 |
| 75 | Nguyễn Đăng Khôi | 6 B | SĐĐ-00151 | Thăng Long tụ khí ngàn năm | NGỌC TÚ | 20/10/2025 | 10 |
| 76 | Nguyễn Đăng Khôi | 6 B | SĐĐ-00151 | Thăng Long tụ khí ngàn năm | NGỌC TÚ | 20/10/2025 | 10 |
| 77 | Nguyễn Đào Gia Khánh | 7 C | STKC-00065 | Tình huống và cách ứng xử tình huống trong quản lý giáo dục và đào tạo | PHAN THẾ SỦNG | 21/10/2025 | 9 |
| 78 | Nguyễn Đình Long Giang | 7 C | STKC-00098 | Nguyễn Khuyến thơ và lời bình | MAI HƯƠNG | 21/10/2025 | 9 |
| 79 | Nguyễn Đình Minh Đức | 9 A | SĐĐ-00077 | Hành trình tìm ra châu Mĩ của Cri-Xtốp Cô Lôm-Bô | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 27/10/2025 | 3 |
| 80 | Nguyễn Đức Cường | 8 A | STK8-00056 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8 | HOÀNG NGOC HƯNG | 16/10/2025 | 14 |
| 81 | Nguyễn Hải An | 7 C | SĐĐ-00011 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 14/10/2025 | 16 |
| 82 | Nguyễn Hải An | 7 C | SĐĐ-00065 | Việt sử giai thoại: Tập 8 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 21/10/2025 | 9 |
| 83 | Nguyễn Hải An | 7 C | STKC-00105 | Nguyễn Bính thơ và đời | HOÀNG XUÂN | 21/10/2025 | 9 |
| 84 | Nguyễn Hải Bình | 6 C | STKC-00566 | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20/10/2025 | 10 |
| 85 | Nguyễn Hải Linh | 9 C | STKC-00087 | Tác giả trong nhà trường Xuân Diệu | | 27/10/2025 | 3 |
| 86 | Nguyễn Hữu Chí | 6 B | SĐĐ-00133 | 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | TRẦN HOÀNG TRUNG | 20/10/2025 | 10 |
| 87 | Nguyễn Kim Cảnh | 9 A | STK9-00052 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 27/10/2025 | 3 |
| 88 | Nguyễn Minh Đức | 6 6B | STKC-00165 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 20/10/2025 | 10 |
| 89 | Nguyễn Minh Hiếu | 8 C | STKC-00135 | Sông lưỡi liềm | BÙI HẢI ĐĂNG | 21/10/2025 | 9 |
| 90 | Nguyễn Minh Huy | 9 C | STKC-00109 | Xuân Quỳnh thơ và đời | VÂN LONG | 27/10/2025 | 3 |
| 91 | Nguyễn Phạm Phương Thảo | 9 B | SĐĐ-00154 | Câu đố tuổi thơ | NGUYỄN BÍCH HẰNG | 27/10/2025 | 3 |
| 92 | Nguyễn Thành Lộc | 8 B | STK8-00053 | Tổng hợp kiến thức cơ bản toán THCS 8 | PHẠM THU | 16/10/2025 | 14 |
| 93 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 9 B | STKC-00063 | giảng văn chọn lọc văn học Việt Nam | TRẦN ĐÌNH SỬ | 27/10/2025 | 3 |
| 94 | Nguyễn Thị Huyền | 7 C | SĐĐ-00022 | Mari Quyri | LƯU DUNG BẢO | 21/10/2025 | 9 |
| 95 | Nguyễn Thị Mai Anh | 8 C | STKC-00556 | Hoàng Sa-Trường Sa là của Việt Nam, những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lí | NGUYỄN ĐỨC THỦY | 21/10/2025 | 9 |
| 96 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 8 B | STK8-00011 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 16/10/2025 | 14 |
| 97 | Nguyễn Thị Phương Anh | 8 D | STK8-00128 | Thực hành sinh học 8 | LÊ NGỌC LẬP | 21/10/2025 | 9 |
| 98 | Nguyễn Thị Phương Anh | 8 D | SĐĐ-00130 | Việt sử giai thoại: Tập 7 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 21/10/2025 | 9 |
| 99 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 D | STK8-00075 | 264 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM VẬT LÝ 8 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 21/10/2025 | 9 |
| 100 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 9 B | STKC-00040 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 27/10/2025 | 3 |
| 101 | Nguyễn Thị Thảo | 9 A | STKC-00082 | Tác giả trong nhà trường Hồ Xuân Hương | | 27/10/2025 | 3 |
| 102 | Nguyễn Thị Thảo | 9 A | STK9-00045 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/10/2025 | 3 |
| 103 | Nguyễn Thị Thảo Trinh | 6 A | SĐĐ-00119 | M.Lu-Thơ King người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền | ĐOÀN TRIỆU LONG | 20/10/2025 | 10 |
| 104 | Nguyễn Thị Thảo Vân | 6 A | SĐĐ-00155 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú | TRẦN HÒA BÌNH | 22/09/2025 | 38 |
| 105 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 7 B | SĐĐ-00142 | Tổng tập toán tuổi thơ | | 28/10/2025 | 2 |
| 106 | Nguyễn ThỊ Trà My | 7 B | SĐĐ-00149 | Tạo chí toán tuổi thơ 2012 | | 28/10/2025 | 2 |
| 107 | Nguyễn Thị Trâm | 8 A | STKC-00095 | Hàn Mặc Tử thơ và đời | LÊ HUY NGUYÊN | 21/10/2025 | 9 |
| 108 | Nguyễn Thị Trâm | 8 A | STK8-00058 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 16/10/2025 | 14 |
| 109 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 9 B | STKC-00084 | Tác giả trong nhà trường Vũ Trọng Phụng | | 27/10/2025 | 3 |
| 110 | Nguyễn Thùy Ngân | 8 A | SĐĐ-00020 | Món quà của lòng yêu thương | | 21/10/2025 | 9 |
| 111 | Nguyễn Tuấn An | 6 A | STKC-00444 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Ninh Hải | | 20/10/2025 | 10 |
| 112 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 C | STKC-00600 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang(1930-2015) | BCH ĐẢNG BỘ HUYỆN NINH GIANG KHÓA XXIV | 14/10/2025 | 16 |
| 113 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 C | STK9-00090 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9 | NGUYỄN VĂN NHO | 27/10/2025 | 3 |
| 114 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 C | STK9-00071 | Toán cơ bản và nâng cao 9: Tâp một | VŨ THẾ HỰU | 27/10/2025 | 3 |
| 115 | Nguyễn Tuấn Cường | 8 A | SĐĐ-00132 | Tìm hiểu hệ sinh vật ở ao hồ | TẠ THỊ QUỲNH | 21/10/2025 | 9 |
| 116 | Nguyễn Tuấn Cường | 8 A | STK8-00055 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8 | HOÀNG NGOC HƯNG | 16/10/2025 | 14 |
| 117 | Nguyễn Tuấn Cường | 8 A | STKC-00055 | Thơ văn Lý Trần | LÊ BẢO | 16/10/2025 | 14 |
| 118 | Nguyễn Tuấn Cường | 8 A | SĐĐ-00039 | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | I.K. TÔ PÔ RỐP | 16/10/2025 | 14 |
| 119 | Nguyễn Tuấn Cường | 8 A | SĐĐ-00032 | Chuyện kể về những nhà phát minh nổi tiếng thế giới | VŨ BỘI TUYỀN | 21/10/2025 | 9 |
| 120 | Nguyễn Tuấn Đức | 8 B | SĐĐ-00143 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ | | 21/10/2025 | 9 |
| 121 | Nguyễn Tuấn Thiện Ngôn | 7 B | SĐĐ-00079 | Tần Thủy Hoàng hoàng đế đầu tiên của Trung Hoa | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 28/10/2025 | 2 |
| 122 | Nguyễn Văn Hải Long | 7 B | SĐĐ-00138 | Thế giới cổ đại | Diane Stephens | 28/10/2025 | 2 |
| 123 | Nguyễn Văn Hiệp | 9 C | STK9-00088 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 27/10/2025 | 3 |
| 124 | Nguyễn Văn Việt Phương | 6 A | STKC-00188 | Toán học lí thú | KIỀU LIÊN | 22/09/2025 | 38 |
| 125 | Nguyễn Vũ Hoài Nam | 9 B | STKC-00091 | Thơ mới 1932-1945 tác giả và tác phẩm | | 27/10/2025 | 3 |
| 126 | Phạm Hải Linh | 9 B | STKC-00081 | Tác giả trong nhà trường Nguyễn Trãi | | 27/10/2025 | 3 |
| 127 | Phạm Minh Hoàng | 8 D | STKC-00576 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Vật lí | TRẦN TRÍ THĂNG | 21/10/2025 | 9 |
| 128 | Phạm Thái Dương | 7 B | STKC-00549 | Hướng dẫn dạy học kiểm tra đánh giá theo hướng tích hợp ngữ văn và lịch sử | ĐẶNG THỊ MÂY | 28/10/2025 | 2 |
| 129 | Phạm Thị Thu | 9 B | STKC-00069 | Hồ sơ một giờ giảng dạy | HOÀNG DÂN | 27/10/2025 | 3 |
| 130 | Phạm Trương Quỳnh Như | 9 B | SĐĐ-00152 | Tài hoa ra trận | ĐẶNG VƯƠNG HƯNG | 27/10/2025 | 3 |
| 131 | Trần Anh Thư | 7 B | STKC-00478 | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục phẩm chất đạo đức phụ nữ Việt Nam thời kì công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 14/10/2025 | 16 |
| 132 | Trần Minh Huy | 8 D | STKC-00579 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Hóa học | ĐỖ ANH TUẤN | 21/10/2025 | 9 |
| 133 | Vũ Bá Ngọc Long | 8 B | STKC-00546 | Tấn công | PHÙ THĂNG | 21/10/2025 | 9 |
| 134 | Vũ Bảo Trâm | 7 C | SĐĐ-00100 | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 21/10/2025 | 9 |
| 135 | Vũ Bùi Ninh Châu | 8 B | SĐĐ-00123 | Nguyễn Lộ Trạch người mang tư tưởng cách tân đất nước | ĐOÀN TRIỆU LONG | 16/10/2025 | 14 |
| 136 | Vũ Cường Phát | 6 C | STKC-00678 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20/10/2025 | 10 |
| 137 | Vũ Gia Hưng | 8 B | SĐĐ-00134 | Những câu chuyện lí thú về loài vật | PHAN KHÔI | 16/10/2025 | 14 |
| 138 | Vũ Huy Cường | 9 A | STKC-00548 | Hướng dẫn dạy học kiểm tra đánh giá theo hướng tích hợp ngữ văn và lịch sử | ĐẶNG THỊ MÂY | 27/10/2025 | 3 |
| 139 | Vũ Ngọc Khánh Linh | 8 B | STK8-00015 | Ngữ Văn 8 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 16/10/2025 | 14 |
| 140 | Vũ Nhật Huy | 8 B | STK8-00043 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/10/2025 | 14 |
| 141 | Vũ Thị Hải Yến | 9 A | SĐĐ-00118 | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần | LÊ HOÀI DUY | 27/10/2025 | 3 |
| 142 | Vũ Thị Thanh Hiền | 9 A | STKC-00085 | Tác giả trong nhà trường Vũ Trọng Phụng | | 27/10/2025 | 3 |
| 143 | Vũ Thị Thanh Huyền | 7 B | SĐĐ-00158 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | ĐÀO VĂN PHÚC | 28/10/2025 | 2 |
| 144 | Vũ Thị Thu Hằng | 8 C | STKC-00059 | Tục ngữ so sánh | PHẠM VĂN VĨNH | 21/10/2025 | 9 |
| 145 | Vũ Thị Thùy Linh | 8 A | STK8-00077 | 264 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM VẬT LÝ 8 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 21/10/2025 | 9 |
| 146 | Vũ Văn Bắc | 7 B | SĐĐ-00121 | Chê Guê-Va-Ra nhà cách mạng vĩ đại của châu Mĩ La Tinh | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 28/10/2025 | 2 |
| 147 | Vũ Việt Hưng | 8 A | STKC-00056 | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông | VŨ DƯƠNG QUỸ | 16/10/2025 | 14 |
| 148 | Vũ Việt Hưng | 8 A | STK8-00068 | giải toán và trắc nghiệm vật lí 8 | BÙI QUANG HÂN | 21/10/2025 | 9 |