STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Kim Cúc | 6 C | STKC-00150 | Huyền thoại làng quê | BÙI HẢI ĐĂNG | 07/10/2025 | 3 |
2 | Bùi Văn Khánh | 6 C | STKC-00151 | Huyền thoại làng quê | BÙI HẢI ĐĂNG | 07/10/2025 | 3 |
3 | Bùi Văn Minh | 6 6B | SBH-00054 | Những bức thư tâm huyết của Bác Hồ | VŨ KỲ | 07/10/2025 | 3 |
4 | Bùi Văn Minh | 6 A | STKC-00522 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Địa lí Hải Dương | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 22/09/2025 | 18 |
5 | Bùi Văn Phát | 6 A | STKC-00540 | Một thời bụi phấn: Tập II | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 22/09/2025 | 18 |
6 | Bùi Văn Thanh Phong | 6 C | STKC-00122 | Sông lưỡi liềm | BÙI HẢI ĐĂNG | 07/10/2025 | 3 |
7 | Đào Công Thành | 6 A | SĐĐ-00111 | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 22/09/2025 | 18 |
8 | Đào Duy Phúc | 6 6B | STKC-00170 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch sử THCS | NGUYỄN THỊ CÔI | 22/09/2025 | 18 |
9 | Đào Phương Thảo | 6 C | STKC-00059 | Tục ngữ so sánh | PHẠM VĂN VĨNH | 07/10/2025 | 3 |
10 | Đào Quang Dinh | 6 C | SBH-00005 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TRẦN VIẾT LƯU | 07/10/2025 | 3 |
11 | Đào Quang Dinh | 6 C | SĐĐ-00041 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | NGUYỄN NGỌC NAM | 07/10/2025 | 3 |
12 | Đào Thị Ngọc | 6 C | SBH-00012 | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | BẢO TÀNG HỒ CHÍ MINH | 07/10/2025 | 3 |
13 | Đinh Trọng Nghĩa | 6 C | STKC-00666 | Cây và sóng | NGUYỄN VIỆT THANH | 07/10/2025 | 3 |
14 | Hoàng Huy Tiến | 6 6B | SĐĐ-00048 | Việt sử giai thoại: Tập 2 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 07/10/2025 | 3 |
15 | Lê Đình Nghĩa | 6 6B | STKC-00155 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 07/10/2025 | 3 |
16 | Lê Đình Thành Công | 6 C | SBH-00019 | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | TRẦN THÁI BÌNH | 07/10/2025 | 3 |
17 | Nguyễn Anh Quốc | 6 A | STKC-00156 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 22/09/2025 | 18 |
18 | Nguyến Đình Trường Sơn | 6 A | STKC-00136 | Dòng sông năm tháng | HÀ CỪ | 07/10/2025 | 3 |
19 | Nguyễn Quang Minh | 6 C | SBH-00001 | Thời thanh niên của Bác Hồ | HỒNG HÀ | 07/10/2025 | 3 |
20 | Nguyễn Thái Tâm | 6 6B | SĐĐ-00068 | Việt sử giai thoại: Tập 8 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 07/10/2025 | 3 |
21 | Nguyễn Thái Tâm | 6 6B | SĐĐ-00068 | Việt sử giai thoại: Tập 8 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 07/10/2025 | 3 |
22 | Nguyễn Thành Công | 6 C | SBH-00024 | Bác Hồ con người và phong cách | NGUYỄN VĂN KHOAN | 07/10/2025 | 3 |
23 | Nguyễn Thị Thảo Vân | 6 A | SĐĐ-00155 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú | TRẦN HÒA BÌNH | 22/09/2025 | 18 |
24 | Nguyễn Thuỳ Vân | 6 C | SBH-00033 | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | HỒNG KHANH | 07/10/2025 | 3 |
25 | Nguyễn Tiến Thành | 6 A | SĐĐ-00049 | Việt sử giai thoại: Tập 2 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 07/10/2025 | 3 |
26 | Nguyễn Văn Thắng | Khối 6 A | SĐĐ-00102 | Y-ÉC-XANH nhà khoa học gắn bó với Việt Nam | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 07/10/2025 | 3 |
27 | Nguyễn Văn Thắng | Khối 6 A | STKC-00174 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch sử THCS | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 07/10/2025 | 3 |
28 | Nguyễn Văn Thành An | 6 C | SBH-00066 | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | HỒNG KHANH | 07/10/2025 | 3 |
29 | Nguyễn Văn Việt Phương | 6 A | STKC-00188 | Toán học lí thú | KIỀU LIÊN | 22/09/2025 | 18 |
30 | Phạm Nghĩa Phúc | 6 6B | SBH-00009 | Kể chuyện Bác Hồ: Tập hai | | 07/10/2025 | 3 |
31 | Trịnh Ngọc Hân | 6 6C | STKC-00452 | Sổ tay trường học thân thiện học sinh tích cực | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 07/10/2025 | 3 |
32 | Vũ Minh Phương | Khối 6 A | STKC-00103 | Hồ Xuân Hương thơ và đời | | 07/10/2025 | 3 |
33 | Vũ Phương Thảo | 6 A | STKC-00544 | Một thời để nhớ: Tập II | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 22/09/2025 | 18 |