STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Chí Trung | 6 A | SĐĐ-00080 | ÁC-S--MÉT nhà vật lí thiên tài | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 25/04/2024 | 4 |
2 | Bùi Đan Huy | 7 B | SBH-00015 | Sửa đổi lối làm việc | | 08/04/2024 | 21 |
3 | Bùi Đan Huy | 7 B | STKC-00522 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Địa lí Hải Dương | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 12/03/2024 | 48 |
4 | Bùi Đan Huy | 7 B | SBH-00030 | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | NHIỀU TÁC GIẢ | 25/04/2024 | 4 |
5 | Bùi Mai Dương | 6 D | SĐĐ-00019 | Không bao giờ bỏ cuộc | BÙI XUÂN LỘC | 05/03/2024 | 55 |
6 | Bùi Mai Dương | 6 D | SĐĐ-00110 | Men-Đê-Lê-ép nhà hóa học nổi tiếng | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 12/04/2024 | 17 |
7 | Bùi Phúc Thuận | 7 C | STKC-00658 | Luyện Tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN THỊ HẬU | 24/01/2024 | 96 |
8 | Bùi Phương Thảo | 6 C | SBH-00073 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | PHẠM NGỌC ANH | 25/04/2024 | 4 |
9 | Bùi Thị Hà An | 6 D | SBH-00006 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TRẦN VIẾT LƯU | 05/03/2024 | 55 |
10 | Bùi Thị Mai Phương | 7 C | STK7-00052 | Nâng cao và phát triển toán 7: tập một | VŨ HỮU BÌNH | 24/01/2024 | 96 |
11 | Bùi Thị Mai Phương | 7 C | STK7-00025 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Tiếng anh, tiếng pháp...lớp 7 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 08/04/2024 | 21 |
12 | Bùi Thị Minh Ánh | 8 B | SĐĐ-00003 | Đồng dao Việt Nam | TRẦN GIA LINH | 13/03/2024 | 47 |
13 | Bùi Thị Minh Ánh | 8 B | STKC-00524 | giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho học sinh | BỘ GIAO THỘNG VẬN TẢI | 26/04/2024 | 3 |
14 | Bùi Thị Ngọc Ninh | 7 C | STKC-00870 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Ninh Hải | ĐẢNG ỦY XÃ NINH HẢI | 24/01/2024 | 96 |
15 | Bùi Thị Phương Ngân | 6 A | STKC-00226 | Ngữ pháp tiếng anh | MAI LAN HƯƠNG | 25/04/2024 | 4 |
16 | Bùi Thị Phương Thanh | 6 C | SBH-00066 | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | HỒNG KHANH | 25/04/2024 | 4 |
17 | Bùi Thị Thùy Chi | 6 A | STKC-00452 | Sổ tay trường học thân thiện học sinh tích cực | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/04/2024 | 17 |
18 | Bùi Thị Tuệ | | STK6-00241 | Bài tập phát triển năng lực môn Ngữ văn 6: Tập một | LÊ QUANG HƯNG | 12/10/2023 | 200 |
19 | Bùi Thị Tuệ | | STK6-00244 | Bài tập phát triển năng lực môn Ngữ văn 6: Tập hai | LÊ QUANG HƯNG | 12/10/2023 | 200 |
20 | Bùi Thị Tuệ | | STK7-00198 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7: Tập một | LÊ QUANG HƯNG | 12/10/2023 | 200 |
21 | Bùi Thị Tuệ | | STK7-00200 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7: Tập hai | LÊ QUANG HƯNG | 12/10/2023 | 200 |
22 | Bùi Thị Tuệ | | GK6M-00041 | Ngữ Văn 6: Tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
23 | Bùi Thị Tuệ | | GK6M-00040 | Ngữ Văn 6: Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
24 | Bùi Thị Tuệ | | GK6M-00094 | Bài tập Ngữ văn 6: Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
25 | Bùi Thị Tuệ | | STK6-00030 | giúp em học tốt ngữ văn 6: tập hai | TRẦN NGA | 12/10/2023 | 200 |
26 | Bùi Thị Tuệ | | STK6-00024 | Dạy học ngữ văn 6: tập một | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 12/10/2023 | 200 |
27 | Bùi Thị Vân Anh | 6 B | STKC-00126 | Sông lưỡi liềm | BÙI HẢI ĐĂNG | 12/04/2024 | 17 |
28 | Bùi Thị Yến Nhi | 7 C | STK7-00135 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Ngữ văn, Lịch sử, địa lí lớp 7 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 08/04/2024 | 21 |
29 | Bùi Thị Yến Nhi | 7 C | STK7-00125 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Toán, Vật lí, Sinh học, công nghệ lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/01/2024 | 96 |
30 | Bùi Tuấn Anh | 6 A | SBH-00069 | CHÂN DUNG ANH HÙNG THỜI ĐẠI HỒ CHÍ MINH | | 12/04/2024 | 17 |
31 | Bùi Văn Cường | 6 D | STKC-00177 | Tổng ôn tập toán trung học cơ sở và thi vào lớp 10 | LÊ HẢI CHÂU | 12/04/2024 | 17 |
32 | Bùi Văn Cường | 6 D | SBH-00039 | Thời niên thiếu của Bác Hồ | NGUYỄN THÙY TRANG | 12/04/2024 | 17 |
33 | Bùi Văn Dừa | | GK6M-00060 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
34 | Bùi Văn Dừa | | GKM7-00038 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
35 | Bùi Văn Dừa | | NV7M-00017 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
36 | Bùi Văn Dừa | | GKM7-00102 | Bài tập âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
37 | Bùi Văn Dừa | | NV7M-00020 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
38 | Bùi Văn Dừa | | GK8M-00051 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
39 | Bùi Văn Dừa | | NV8M-00053 | Âm nhạc 8(Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
40 | Bùi Văn Dương | 7 C | SBH-00014 | Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | | 24/01/2024 | 96 |
41 | Bùi Văn Nhật | | SNV8-00082 | Thiết kế bài giảng Vật lí 8 | NGUYỄN KỸ HẢO | 10/10/2023 | 202 |
42 | Bùi Văn Nhật | | GK6M-00013 | Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
43 | Bùi Văn Nhật | | NV6M-00006 | Khoa học tự nhiên | VŨ HUY HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
44 | Bùi Văn Nhật | | GK6M-00021 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2023 | 202 |
45 | Bùi Văn Nhật | | NV6M-00007 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2023 | 202 |
46 | Bùi Văn Nhật | | GKM7-00149 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
47 | Bùi Văn Nhật | | NV7M-00050 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
48 | Bùi Văn Nhật | | GKM7-00134 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
49 | Bùi Văn Nhật | | GKM7-00062 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2023 | 202 |
50 | Bùi Văn Nhật | | NV7M-00051 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/10/2023 | 202 |
51 | Bùi Văn Nhật | | GKM7-00152 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THU THỦY | 10/10/2023 | 202 |
52 | Bùi Văn Nhật | | STK7-00229 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 10/10/2023 | 202 |
53 | Bùi Văn Nhật | | GK8M-00018 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/10/2023 | 202 |
54 | Bùi Văn Nhật | | NV8M-00013 | Công nghệ 8(Sách giáo viên) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/10/2023 | 202 |
55 | Bùi Văn Nhật | | GK8M-00011 | Khoa học Tự nhiên 8 | VUV VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
56 | Bùi Văn Nhật | | NV8M-00009 | Khoa học tự nhiên 8(Sách giáo viên) | VŨ VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 202 |
57 | Bùi Văn Nhật Bình | 7 C | SBH-00013 | 79 Câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài(1911-1944) | NHIỀU TÁC GIẢ | 24/01/2024 | 96 |
58 | Bùi Văn Nhật Bình | 7 C | STK7-00066 | Để học tốt toán 7: Tập một | LÊ HỒNG ĐỨC | 02/11/2023 | 179 |
59 | Bùi Văn Thắng | 6 C | STKC-00146 | giữa hai đợt sóng | NGUYỄN HUY | 12/04/2024 | 17 |
60 | Chu Thị Hải Ninh | 8 C | STKC-00252 | Nghệ thuật nấu ăn truyền thóng | VĂN CHÂU | 27/04/2024 | 2 |
61 | Đào Đình Hát | | STK8-00144 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Ngữ văn, Lịch sử, địa lí lớp 8 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/10/2023 | 200 |
62 | Đào Đình Hát | | STK9-00019 | Tư liệu văn 9 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/10/2023 | 200 |
63 | Đào Đình Hát | | SNV8-00042 | Ngữ Văn 8(Tập 2) | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/10/2023 | 200 |
64 | Đào Đình Hát | | SNVC-00031 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức,kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở(Tập hai) | PHẠM NGỌC CHÂU | 12/10/2023 | 200 |
65 | Đào Đình Hát | | STK9-00015 | Bình giảng văn 9 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 12/10/2023 | 200 |
66 | Đào Đình Hát | | GK8M-00031 | Ngữ văn 8:tập một | ĐỖ MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
67 | Đào Đình Hát | | GK8M-00036 | Ngữ văn 8:tập hai | ĐỖ MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
68 | Đào Đình Hát | | NV8M-00026 | Ngữ văn 8: tập một(Sách giáo viên) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
69 | Đào Đình Hát | | NV8M-00033 | Ngữ văn 8: tập hai(Sách giáo viên) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
70 | Đào Đức Thúy | 8 B | STKC-00114 | Tuyển tập văn xuôi Hải Dương | | 09/04/2024 | 20 |
71 | Đào Quốc Bảo | 7 A | SĐĐ-00103 | Xi-Ôn-Cốp-Xki người mở đường chinh phục vũ trụ | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 08/04/2024 | 21 |
72 | Đào Văn Khuyến | | GK6M-00036 | Ngữ Văn 6: Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
73 | Đào Văn Khuyến | | GK6M-00043 | Ngữ Văn 6: Tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
74 | Đào Văn Mạnh | 6 B | SĐĐ-00013 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 12/04/2024 | 17 |
75 | Đinh Mai Lan | 8 B | SĐĐ-00140 | Ký ức thời oanh liệt | | 09/04/2024 | 20 |
76 | Đinh Mai Lan | 8 B | STKC-00540 | Một thời bụi phấn: Tập II | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 13/03/2024 | 47 |
77 | Đinh Thị Hà Linh | 6 A | STKC-00169 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch sử THCS | NGUYỄN THỊ CÔI | 25/04/2024 | 4 |
78 | Đinh Thị Phương Thảo | 6 A | SĐĐ-00085 | Niu Tơn nhà vật lí vĩ đại | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 25/04/2024 | 4 |
79 | Đinh Xuân Trường | 6 C | STKC-00552 | Sổ tay công tác giáo viên trung học | NGUYỄN ĐỨC THỦY | 25/04/2024 | 4 |
80 | Đỗ Thị Phương Anh | 7 B | SBH-00040 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | VŨ KỲ | 25/04/2024 | 4 |
81 | Đỗ Thị Phương Anh | 7 B | STKC-00514 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Ninh Hải | ĐẢNG BỘ XÃ NINH HẢI | 08/04/2024 | 21 |
82 | Đoàn Thị Nguyên | | GKM7-00123 | Bài tập toán 7: tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
83 | Đoàn Thị Nguyên | | GKM7-00129 | Bài tập toán 7: tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
84 | Đoàn Thị Nguyên | | GKM7-00052 | Toán 7: Tập một | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
85 | Đoàn Thị Nguyên | | GKM7-00059 | Toán 7: Tập hai | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
86 | Đoàn Thị Nguyên | | NV7M-00043 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
87 | Đoàn Thị Nguyên | | GK6M-00011 | Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2023 | 201 |
88 | Đoàn Thị Nguyên | | GK6M-00086 | Bài tập Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2023 | 201 |
89 | Đoàn Thị Nguyên | | NV6M-00004 | Khoa học tự nhiên | VŨ HUY HÙNG | 11/10/2023 | 201 |
90 | Đoàn Thị Nguyên | | GK8M-00001 | Toán 8: Tập một | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
91 | Đoàn Thị Nguyên | | GK8M-00010 | Toán 8: Tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
92 | Đoàn Thị Nguyên | | GK8M-00071 | Bài tập toán 8: Tập một | CUNG THẾ ANH | 11/10/2023 | 201 |
93 | Đoàn Thị Nguyên | | GK8M-00078 | Bài tập toán 8: Tập hai | CUNG THẾ ANH | 11/10/2023 | 201 |
94 | Đoàn Thị Nguyên | | NV8M-00004 | Toán 8(Sách giáo viên) | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
95 | Đoàn Thị Út Quyên | 6 C | SĐĐ-00022 | Mari Quyri | LƯU DUNG BẢO | 25/04/2024 | 4 |
96 | Đồng Thị Diệu Hương | 6 B | STKC-00554 | Phát triển năng lực dạy học tích hợp phân hóa cho giáo viên các cấp học phổ thông | HUỲNH VĂN SƠN | 25/04/2024 | 4 |
97 | Hà Anh Đức | 7 B | SĐĐ-00170 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 25/04/2024 | 4 |
98 | Hà Nhật Huy | 6 A | SĐĐ-00011 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 12/04/2024 | 17 |
99 | Hoàng Thị Bảo Ngọc | 6 C | STKC-00549 | Hướng dẫn dạy học kiểm tra đánh giá theo hướng tích hợp ngữ văn và lịch sử | ĐẶNG THỊ MÂY | 12/04/2024 | 17 |
100 | Lê Đình Bảo | 7 B | STKC-00415 | giáo dục kĩ năng sống trong môn Sinh học ở trường THCS | LÊ MINH CHÂU | 12/03/2024 | 48 |
101 | Lê Đình Bảo | 6 D | SĐĐ-00014 | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | PHONG THU | 05/03/2024 | 55 |
102 | Lê Đình Bảo | 7 B | STKC-00478 | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục phẩm chất đạo đức phụ nữ Việt Nam thời kì công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 25/04/2024 | 4 |
103 | Lê Đình Nam | 6 A | STKC-00580 | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại | HỨA VĂN ÂN | 25/04/2024 | 4 |
104 | Lê Đình Nam | 6 A | STKC-00740 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/04/2024 | 17 |
105 | Lê Đình Phóng | 7 A | STKC-00412 | giáo dục kĩ năng sống trong môn Địa lí ở trường THCS | LÊ MINH CHÂU | 08/04/2024 | 21 |
106 | Lê Đình Phong Dương | 7 B | SBH-00027 | Vừa đi đường vừa kể chuyện | T.LAN | 25/04/2024 | 4 |
107 | Lê Đình Vinh | 7 C | STKC-00425 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi lăng nam vào chương trình THCS: Tập I | QUỸ MÔI TRƯỜNG TOÀN CẦU | 24/01/2024 | 96 |
108 | Lê Đình Vũ | 6 C | STKC-00256 | Đêm định mệnh | VĂN PHAN | 25/04/2024 | 4 |
109 | Lê Đỗ Hà Giang | 7 C | STK7-00020 | 150 bài văn hay 7 | TRẦN THỊ HOÀNG CÚC | 24/01/2024 | 96 |
110 | Lê Đỗ Hà Giang | 7 C | STK7-00209 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và địa lí 7 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 27/02/2024 | 62 |
111 | Lê Đỗ Hà Giang | 7 C | STK7-00189 | Ôn tập và kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Môn Toán lớp 7: Học Kì II | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 27/02/2024 | 62 |
112 | Lê Đỗ Hà Giang | 7 C | STK7-00221 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7: tập hai | CUNG THẾ ANH | 27/02/2024 | 62 |
113 | Lê Đỗ Hà Giang | 7 C | STK7-00212 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 27/02/2024 | 62 |
114 | Lê Đức Phú | 8 B | STK8-00116 | Tổng hợp kiến thức cơ bản hóa học THCS 8 | NGUYỄN VĂN THOẠI | 09/04/2024 | 20 |
115 | Lê Đức Phú | 8 B | STK8-00082 | Tổng hợp kiến thức cơ bản Lí 8 | NGUYỄN QUANG HẬU | 09/04/2024 | 20 |
116 | Lê Đức Phú | 8 B | STK8-00105 | Bài tập chọn lọc Hóa học 8 | ĐỖ THỊ LÂM | 09/04/2024 | 20 |
117 | Lê Huyền Trang | 8 B | STKC-00159 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 26/04/2024 | 3 |
118 | Lê Ngọc Khánh | 8 B | STKC-00112 | Thơ Hải Dương | NHIỀU TÁC GIẢ | 13/03/2024 | 47 |
119 | Lê Nguyễn Hà Thu | 7 A | SĐĐ-00128 | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | | 25/04/2024 | 4 |
120 | Lê Nguyễn Huyền Thu | 7 A | STKC-00458 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch sử THCS | NGUYỄN THỊ CÔI | 25/04/2024 | 4 |
121 | Lê Nguyễn Thành Đạt | 6 D | STKC-00777 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/04/2024 | 17 |
122 | Lê Thành Công | 6 A | SĐĐ-00143 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ | | 12/04/2024 | 17 |
123 | Lê Thị Hồng Ngọc | 7 B | SĐĐ-00007 | Đồng dao Việt Nam | TRẦN GIA LINH | 23/11/2023 | 158 |
124 | Lê Thị Khánh Hòa | 7 C | SĐĐ-00129 | Những điều lạ em muốn biết | PHẠM VĂN BÌNH | 24/01/2024 | 96 |
125 | Lê Thị Mai Lan | 7 B | STKC-00459 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn vật lí | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 19/04/2024 | 10 |
126 | Lê Thị Mai Phương | 6 D | SĐĐ-00044 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/04/2024 | 17 |
127 | Lê Thị Ngọc Anh | 6 A | SĐĐ-00016 | Đom đóm đi học | NGUYỄN SIÊU VIỆT | 12/04/2024 | 17 |
128 | Lê Thị Nhung | 7 C | STKC-00352 | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỉ XXI | CÔNG TY CỔ PHẦN THÔNG TIN KINH TẾ ĐỐI NGOẠI | 24/01/2024 | 96 |
129 | Lê Thị Phương Huyền | 6 A | SĐĐ-00024 | Thomas Edison | DƯ TỒN TIÊN | 12/04/2024 | 17 |
130 | Lê Thị Phương Mai | 7 A | SĐĐ-00117 | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | ĐOÀN VĂN NGỌC TOÀN | 08/04/2024 | 21 |
131 | Lê Thị Quỳnh Như | 7 C | SĐĐ-00098 | Nen-Xơn Man-Đê-La người tranh đấu chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi | TRẦN TÍCH THÀNH | 24/01/2024 | 96 |
132 | Lê Thị Thanh Chúc | 6 D | STKC-00802 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 05/03/2024 | 55 |
133 | Lê Thị Thảo Vy | 7 A | STKC-00645 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang(1930-2015) | BCH ĐẢNG BỘ HUYỆN NINH GIANG KHÓA XXIV | 08/04/2024 | 21 |
134 | Lê Thị Thảo Vy | 7 A | SĐĐ-00125 | Góc trời tuổi thơ | THÁI BÁ TÂN | 25/04/2024 | 4 |
135 | Lê Thị Thu | 8 C | SĐĐ-00076 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | QUỐC CHẤN | 27/04/2024 | 2 |
136 | Lê Thị Thu | 8 C | SĐĐ-00012 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 27/04/2024 | 2 |
137 | Lê Thị Thu Thảo | 6 D | STK6-00214 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 6 | VŨ NHO | 12/04/2024 | 17 |
138 | Lê Thị Tuyết Thu | 7 A | STKC-00745 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 08/04/2024 | 21 |
139 | Lê Thị Tuyết Thu | 7 A | SĐĐ-00150 | Động vật có vú | DAVID BURNIE | 12/03/2024 | 48 |
140 | Lê Văn Anh Tuấn | 7 C | STKC-00869 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Ninh Hải | ĐẢNG ỦY XÃ NINH HẢI | 24/01/2024 | 96 |
141 | Lê Văn Anh Tuấn | 7 C | STKC-00113 | Thơ Hải Dương | NHIỀU TÁC GIẢ | 08/04/2024 | 21 |
142 | Lê Văn Tiến | 7 A | STKC-00589 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang(1930-2015) | BCH ĐẢNG BỘ HUYỆN NINH GIANG KHÓA XXIV | 12/03/2024 | 48 |
143 | Lê Văn Tuấn | 8 B | STKC-00455 | Tuyên truyền giáo dục đạo đức Hồ Chí Minh | ĐẶNG HUỲNH MAI | 13/03/2024 | 47 |
144 | Lê Văn Tuấn | 8 B | STKC-00772 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 26/04/2024 | 3 |
145 | Nguyễn Anh Tuấn | 6 B | STKC-00471 | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn GDCD | NGUYỄN LĂNG BÌNH | 12/04/2024 | 17 |
146 | Nguyễn Bảo Long | 6 B | STKC-00542 | Một thời để nhớ: Tập II | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 25/04/2024 | 4 |
147 | Nguyễn Chí Công | 6 A | SBH-00055 | Thư tình từ chiến hào | VŨ LĂNG | 12/04/2024 | 17 |
148 | Nguyễn Đắc Viện | | SNV9-00004 | Toán 9(Tập một) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 11/10/2023 | 201 |
149 | Nguyễn Đắc Viện | | SNV9-00074 | Thiết kế bài giảng toán 9(Tập 1) | HOÀNG NGỌC DIỆP | 11/10/2023 | 201 |
150 | Nguyễn Đắc Viện | | SNV9-00079 | Thiết kế bài giảng toán 9(Tập 2) | HOÀNG NGỌC DIỆP | 11/10/2023 | 201 |
151 | Nguyễn Đắc Viện | | GK6M-00009 | Toán 6: tập hai | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
152 | Nguyễn Đắc Viện | | GK6M-00082 | Bài tập toán 6: Tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
153 | Nguyễn Đắc Viện | | GK8M-00004 | Toán 8: Tập một | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
154 | Nguyễn Đắc Viện | | GK8M-00075 | Bài tập toán 8: Tập một | CUNG THẾ ANH | 11/10/2023 | 201 |
155 | Nguyễn Đắc Vinh | | GKM7-00035 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 194 |
156 | Nguyễn Đắc Vinh | | NV7M-00035 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 194 |
157 | Nguyễn Đắc Vinh | | GK8M-00062 | Tiếng anh 8(sách học sinh) | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 194 |
158 | Nguyễn Đắc Vinh | | NV8M-00047 | Tiếng anh 8(Sách giáo viên) | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 194 |
159 | Nguyễn Đình Minh Đức | 7 A | STKC-00515 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Ninh Hải | ĐẢNG BỘ XÃ NINH HẢI | 08/04/2024 | 21 |
160 | Nguyễn Đức Cường | 6 A | STK6-00146 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Tiếng anh, tiếng pháp...lớp 6 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/04/2024 | 17 |
161 | Nguyễn Kim Cảnh | 7 A | STKC-00541 | Một thời để nhớ: Tập II | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 08/04/2024 | 21 |
162 | Nguyễn Kim Nghĩa | 6 B | STKC-00406 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang(1930-2015) | BCH ĐẢNG BỘ HUYỆN NINH GIANG KHÓA XXIV | 25/04/2024 | 4 |
163 | Nguyễn Mai Trang | 7 C | STK7-00132 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Ngữ văn, Lịch sử, địa lí lớp 7 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/02/2024 | 62 |
164 | Nguyễn Mai Trang | 7 C | STK7-00222 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7: tập hai | CUNG THẾ ANH | 27/02/2024 | 62 |
165 | Nguyễn Mai Trang | 7 C | STK7-00214 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 27/02/2024 | 62 |
166 | Nguyễn Mai Trang | 7 C | STK7-00208 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và địa lí 7 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 27/02/2024 | 62 |
167 | Nguyễn Mai Trang | 7 C | STKC-00569 | Bài tập, đề kiểm tra môn Ngữ văn THCS theo hướng tiếp cận Pisa | NGUYỄN THỊ THANH | 24/01/2024 | 96 |
168 | Nguyễn Mai Văn Đạt | 7 A | STKC-00119 | Đi về phía mặt trời | NGUYỄN HUY | 08/04/2024 | 21 |
169 | Nguyễn Minh Quân | 6 C | STKC-00805 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/04/2024 | 17 |
170 | Nguyễn Phạm Phương Thảo | 7 C | SĐĐ-00109 | Đại Tướng Nguyễn Chí Thanh | ĐOÀN Minh Châu | 08/04/2024 | 21 |
171 | Nguyễn Phạm Phương Thảo | 7 C | SĐĐ-00049 | Việt sử giai thoại: Tập 2 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 24/01/2024 | 96 |
172 | Nguyễn Thắng Vũ | | GK6M-00001 | Toán 6: tập một | HÀ DUY KHOÁI | 05/10/2023 | 207 |
173 | Nguyễn Thắng Vũ | | STK7-00228 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 05/10/2023 | 207 |
174 | Nguyễn Thắng Vũ | | SNV9-00086 | Thiết kế bài giảng hóa học 9(Tập hai) | CAO CỰ GIÁC | 05/10/2023 | 207 |
175 | Nguyễn Thắng Vũ | | SNV9-00084 | Thiết kế bài giảng hóa học 9(Tập một) | CAO CỰ GIÁC | 05/10/2023 | 207 |
176 | Nguyễn Thắng Vũ | | GK6M-00088 | Bài tập Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 207 |
177 | Nguyễn Thắng Vũ | | GK6M-00012 | Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 207 |
178 | Nguyễn Thắng Vũ | | STK7-00157 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Toán 7 | PHẠM ĐỨC TÀI | 05/10/2023 | 207 |
179 | Nguyễn Thắng Vũ | | STK7-00185 | Ôn tập và kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Môn Toán lớp 7: Học Kì I | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 05/10/2023 | 207 |
180 | Nguyễn Thắng Vũ | | NV7M-00046 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 207 |
181 | Nguyễn Thắng Vũ | | GKM7-00148 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 207 |
182 | Nguyễn Thắng Vũ | | GKM7-00133 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/10/2023 | 207 |
183 | Nguyễn Thành Lộc | 6 B | SĐĐ-00102 | Y-ÉC-XANH nhà khoa học gắn bó với Việt Nam | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 25/04/2024 | 4 |
184 | Nguyễn Thế Minh | 8 B | STKC-00257 | Bách khoa tri thức gia đình trong cuộc sống hiện tại | NGUYỄN ĐÌNH NHỮ | 09/04/2024 | 20 |
185 | Nguyễn Thị Anh Văn | 9 C | STK9-00057 | Các bài toán hay và khó hình học 9 THCS | PHAN VĂN ĐỨC | 26/04/2024 | 3 |
186 | Nguyễn Thị Anh Văn | 9 C | STK9-00012 | 270 đề và bài văn lớp 9 | THÁI THỦY VÂN | 26/04/2024 | 3 |
187 | Nguyễn Thị Hà | 6 A | SĐĐ-00156 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | QUỐC CHẤN | 12/04/2024 | 17 |
188 | Nguyễn Thị Minh Hà | 6 B | STKC-00741 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/04/2024 | 17 |
189 | Nguyễn Thị Minh Hà | 6 B | STKC-00457 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS: Quyển 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 25/04/2024 | 4 |
190 | Nguyễn Thị Phương Anh | 6 D | STKC-00716 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/04/2024 | 17 |
191 | Nguyễn Thị Phương Anh | 6 D | STKC-00749 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 05/03/2024 | 55 |
192 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 C | STK8-00096 | Bài tập nâng cao hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 27/04/2024 | 2 |
193 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 C | STK8-00185 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 8 | NGÔ NGỌC AN | 27/04/2024 | 2 |
194 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 C | STK8-00184 | Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 8 | NGÔ NGỌC AN | 27/04/2024 | 2 |
195 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 C | STK8-00175 | 400 bài tập hóa học | NGÔ NGỌC AN | 27/04/2024 | 2 |
196 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 C | STK8-00112 | Ôn tập hóa học 8 | ĐỖ TẤT HIỂN | 27/04/2024 | 2 |
197 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 6 B | STKC-00841 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/04/2024 | 17 |
198 | Nguyễn Thị Sen | | SNVC-00243 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức,kĩ năng môn Tiếng anh trung học cơ sở | VŨ THỊ LỢI | 18/10/2023 | 194 |
199 | Nguyễn Thị Sen | | GK6M-00071 | Tiếng anh 6: Right on Workbook-Studen't Book | VÕ ĐẠI PHÚC | 18/10/2023 | 194 |
200 | Nguyễn Thị Sen | | NV6M-00032 | Tiếng Anh Right on teache'r Book | VÕ ĐẠI PHÚC | 18/10/2023 | 194 |
201 | Nguyễn Thị Sen | | GKM7-00032 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 194 |
202 | Nguyễn Thị Sen | | NV7M-00031 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 194 |
203 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 7 C | STKC-00877 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Ninh Hải | ĐẢNG ỦY XÃ NINH HẢI | 24/01/2024 | 96 |
204 | Nguyễn Thị Thu Phương | 6 B | SĐĐ-00126 | Phương pháp thực hành nghi thức, nghi lễ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | TRẦN QUANG ĐỨC | 12/04/2024 | 17 |
205 | Nguyễn Thị Thương | | NV7M-00012 | Lịch sử và địa lí | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
206 | Nguyễn Thị Thương | | GK6M-00050 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
207 | Nguyễn Thị Thương | | GK6M-00106 | Bài tập Lịch sử: Phần Địa lí | ĐINH NGỌC BẢO | 18/10/2023 | 194 |
208 | Nguyễn Thị Thương | | NV6M-00020 | Lịch sử và địa lí | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
209 | Nguyễn Thị Thương | | STK6-00255 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 18/10/2023 | 194 |
210 | Nguyễn Thị Thương | | STK6-00143 | Nâng cao Ngữ văn phổ thông THCS 6: Tập một | TẠ ĐỨC HIỀN | 18/10/2023 | 194 |
211 | Nguyễn Thị Thương | | STK6-00201 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng địa lí 6 | PHẠM ĐỨC TÀI | 18/10/2023 | 194 |
212 | Nguyễn Thị Thương | | STK8-00200 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Địa lí 8 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 18/10/2023 | 194 |
213 | Nguyễn Thị Thương | | STK7-00165 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn địa lí 7 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 18/10/2023 | 194 |
214 | Nguyễn Thị Thương | | GKM7-00027 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
215 | Nguyễn Thị Thương | | GK8M-00042 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
216 | Nguyễn Thị Thương | | NV7M-00013 | Lịch sử và địa lí | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
217 | Nguyễn Thị Thương | | NV8M-00037 | Lịch sử và địa lí 8(Sách giáo viên) | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
218 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 B | SBH-00033 | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | HỒNG KHANH | 09/04/2024 | 20 |
219 | Nguyễn Thị Trâm | 6 A | STKC-00548 | Hướng dẫn dạy học kiểm tra đánh giá theo hướng tích hợp ngữ văn và lịch sử | ĐẶNG THỊ MÂY | 25/04/2024 | 4 |
220 | Nguyễn Thị Yến | | STK7-00124 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Toán, Vật lí, Sinh học, công nghệ lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 18/10/2023 | 194 |
221 | Nguyễn Thị Yến | | STK7-00210 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 18/10/2023 | 194 |
222 | Nguyễn Thị Yến | | SBH-00024 | Bác Hồ con người và phong cách | NGUYỄN VĂN KHOAN | 18/10/2023 | 194 |
223 | Nguyễn Thị Yến | | STK7-00145 | Luyện tập và tự kiểm tra đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Ngữ văn 7 tập một | ĐỖ NGỌC THỐNG | 18/10/2023 | 194 |
224 | Nguyễn Thị Yến | | STK7-00100 | Bài tập bổ sung tiếng anh 7 | VÕ THỊ THÚY ANH | 18/10/2023 | 194 |
225 | Nguyễn Thị Yến | | STK7-00003 | Học tốt ngữ văn 7: Tập hai | THÁI QUANG VINH | 18/10/2023 | 194 |
226 | Nguyễn Thu Phương | 7 A | SBH-00011 | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | BẢO TÀNG HỒ CHÍ MINH | 12/03/2024 | 48 |
227 | Nguyễn Thu Phương | 7 A | SĐĐ-00055 | Việt sử giai thoại: Tập 4 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 08/04/2024 | 21 |
228 | Nguyễn Thu Phương | 7 A | STKC-00666 | Cây và sóng | NGUYỄN VIỆT THANH | 25/04/2024 | 4 |
229 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 B | SĐĐ-00078 | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều Nguyễn | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 12/03/2024 | 48 |
230 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 B | STKC-00598 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang(1930-2015) | BCH ĐẢNG BỘ HUYỆN NINH GIANG KHÓA XXIV | 25/04/2024 | 4 |
231 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 B | SĐĐ-00025 | Thomas Edison | DƯ TỒN TIÊN | 08/04/2024 | 21 |
232 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 C | SĐĐ-00054 | Việt sử giai thoại: Tập 4 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 08/04/2024 | 21 |
233 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 C | SĐĐ-00165 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/01/2024 | 96 |
234 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 C | SĐĐ-00088 | Găng-Đi nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ | TRẦN TÍCH THÀNH | 24/01/2024 | 96 |
235 | Nguyễn Tuấn Cường | 6 A | STK6-00112 | Học tốt anh 6 | LẠI VĂN CHẤM | 12/04/2024 | 17 |
236 | Nguyễn Tuấn Dũng | 6 A | SĐĐ-00073 | Danh tướng Việt Nam: Tập ba | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 12/04/2024 | 17 |
237 | Nguyễn Tuấn Phong | 6 C | SĐĐ-00121 | Chê Guê-Va-Ra nhà cách mạng vĩ đại của châu Mĩ La Tinh | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 12/04/2024 | 17 |
238 | Nguyễn Tuấn Phong | 6 C | STKC-00210 | Rèn kĩ năng tiếng anh trung học cơ sở | PHẠM PHƯƠNG LUYỆN | 25/04/2024 | 4 |
239 | Nguyễn Văn Chung | 7 B | STKC-00543 | Một thời để nhớ: Tập II | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 25/04/2024 | 4 |
240 | Nguyễn Văn Hiệp | 7 C | SĐĐ-00040 | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | I.K. TÔ PÔ RỐP | 24/01/2024 | 96 |
241 | Nguyễn Văn Phong | 7 C | SĐĐ-00097 | Tư Mã Thiên người đặt nền móng cho sử học Trung Hoa | TRẦN TÍCH THÀNH | 24/01/2024 | 96 |
242 | Nguyễn Văn Việt | 7 C | STK7-00142 | Hướng dẫn tập làm văn 7 | VŨ NHO | 24/01/2024 | 96 |
243 | Nguyễn Vũ Hoài Nam | 7 B | STKC-00253 | Điện Biên Phủ lắng đọng và suy ngẫm | PHẠM CHÍ NHÂN | 02/11/2023 | 179 |
244 | Phạm Gia Bảo Nam | 6 C | STKC-00145 | Nhà bên sông | BÙI HẢI ĐĂNG | 12/04/2024 | 17 |
245 | Phạm Gia Bảo Nam | 6 C | STKC-00429 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi lăng nam vào chương trình THCS: Tập II | QUỸ MÔI TRƯỜNG TOÀN CẦU | 12/04/2024 | 17 |
246 | Phạm Gia Bảo Nam | 6 C | SĐĐ-00157 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 12/04/2024 | 17 |
247 | Phạm Gia Bảo Nam | 6 C | STKC-00245 | Sổ tay địa danh Việt Nam | NGUYỄN DƯỢC | 25/04/2024 | 4 |
248 | Phạm Hoàng Gia Bảo | 7 B | SĐĐ-00050 | Việt sử giai thoại: Tập 2 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 25/04/2024 | 4 |
249 | Phạm Hoàng Gia Bảo | 7 B | SĐĐ-00159 | Văn Miếu Quốc Tử Giám | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | 25/04/2024 | 4 |
250 | Phạm Hoàng Hải | 7 B | SĐĐ-00082 | Nguyễn Hữu Cảnh vị tường tài, người có công mở rộng bờ cõi Phương Nam | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 25/04/2024 | 4 |
251 | Phạm Lương Ngọc | 6 C | STKC-00255 | Người ngoài hành tinh | NGÔ CHÍ HƯNG | 25/04/2024 | 4 |
252 | Phạm Quang Thái Hà | 8 B | SĐĐ-00053 | Việt sử giai thoại: Tập 3 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 09/04/2024 | 20 |
253 | Phạm Thị Hường | | NV7M-00005 | Ngữ văn 7: tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
254 | Phạm Thị Hường | | GKM7-00018 | Ngữ Văn 7:Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
255 | Phạm Thị Hường | | GK6M-00037 | Ngữ Văn 6: Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
256 | Phạm Thị Hường | | GK6M-00044 | Ngữ Văn 6: Tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
257 | Phạm Thị Hường | | NV6M-00016 | Ngữ văn 6: Tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
258 | Phạm Thị Hường | | NV6M-00014 | Ngữ văn 6: Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
259 | Phạm Thị Thúy | | GK6M-00062 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 18/10/2023 | 194 |
260 | Phạm Thị Thúy | | NV6M-00025 | Mĩ Thuật 6 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 194 |
261 | Phạm Thị Thúy | | GK6M-00112 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 18/10/2023 | 194 |
262 | Phạm Thị Thúy | | GK8M-00056 | Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LỆ | 18/10/2023 | 194 |
263 | Phạm Thị Thúy | | GK8M-00068 | Hoạt động trải nghiệm 8 | LƯU THU THỦY | 18/10/2023 | 194 |
264 | Phạm Thị Thúy | | GKM7-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/10/2023 | 194 |
265 | Phạm Thị Vân | | GK6M-00051 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/10/2023 | 200 |
266 | Phạm Thị Vân | | GKM7-00048 | giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/10/2023 | 200 |
267 | Phạm Thị Vân | | NV7M-00026 | giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/10/2023 | 200 |
268 | Phạm Thị Vân | | GKM7-00099 | Bài tập giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/10/2023 | 200 |
269 | Phạm Thị Vân | | GK6M-00046 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 12/10/2023 | 200 |
270 | Phạm Thị Vân | | GK8M-00050 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/10/2023 | 200 |
271 | Phạm Thị Vân | | NV8M-00042 | giáo dục công dân 8(Sách giáo viên) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/10/2023 | 200 |
272 | Phạm Thị Vân | 7 C | SĐĐ-00059 | Việt sử giai thoại: Tập 6 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 08/04/2024 | 21 |
273 | Phạm Văn Huân | | GK6M-00019 | Tin học | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2023 | 201 |
274 | Phạm Văn Huân | | GKM7-00071 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2023 | 201 |
275 | Phạm Văn Huân | | NV6M-00010 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2023 | 201 |
276 | Phạm Văn Huân | | GKM7-00145 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 11/10/2023 | 201 |
277 | Phạm Văn Huân | | NV7M-00057 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2023 | 201 |
278 | Phạm Văn Huân | | NV6M-00028 | Hoạt động trải nghiệm | LƯU THU THỦY | 11/10/2023 | 201 |
279 | Phạm Văn Huân | | GK6M-00032 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THU THỦY | 11/10/2023 | 201 |
280 | Phạm Văn Huân | | GK8M-00095 | Bài tập Tin học 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/10/2023 | 201 |
281 | Phạm Văn Huân | | NV8M-00018 | Tin học 8(Sách giáo viên) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2023 | 201 |
282 | Phạm Văn Huân | | GK8M-00021 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2023 | 201 |
283 | Phạm Văn Huân | | GK6M-00023 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/10/2023 | 201 |
284 | Phạm Văn Huân | | NV6M-00008 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/10/2023 | 201 |
285 | Trần Minh Hoàng | 7 B | STKC-00445 | Hoạt động quan sát thí nghiệm trong dạy và học thực vật học ở THCS | NGUYỄN VINH HIỂN | 25/04/2024 | 4 |
286 | Trần Thị Hoài | | STKC-00409 | giáo dục kĩ năng sống trong môn Ngữ văn ở trường THCS | LÊ MINH CHÂU | 18/10/2023 | 194 |
287 | Trần Thị Hoài | | GK8M-00005 | Toán 8: Tập một | HÀ HUY KHOÁI | 18/10/2023 | 194 |
288 | Trần Thị Hoài | | SBH-00047 | Bác Hồ về thăm quê | CHHU TRỌNG HUYẾN | 18/10/2023 | 194 |
289 | Trần Thị Hoài | | GK6M-00014 | Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 18/10/2023 | 194 |
290 | Trịnh Ngọc Thùy Trang | 7 C | SĐĐ-00163 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 24/01/2024 | 96 |
291 | Trịnh Thị Nhật | | STK9-00026 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi trắc nghiệm và bài tập lịch sử 9 | TẠ THỊ THÚY ANH | 18/10/2023 | 194 |
292 | Trịnh Thị Nhật | | STK9-00027 | Tư liệu sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 18/10/2023 | 194 |
293 | Trịnh Thị Nhật | | GK6M-00049 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
294 | Trịnh Thị Nhật | | GK6M-00105 | Bài tập Lịch sử: Phần Lịch sử | ĐINH NGỌC BẢO | 18/10/2023 | 194 |
295 | Trịnh Thị Nhật | | NV6M-00019 | Lịch sử và địa lí | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
296 | Trịnh Thị Nhật | | GKM7-00028 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
297 | Trịnh Thị Nhật | | GKM7-00091 | Bài tập lịch sử và địa lí: Phần lịch sử | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
298 | Trịnh Thị Nhật | | NV7M-00014 | Lịch sử và địa lí | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
299 | Trịnh Thị Nhật | | GK6M-00055 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/10/2023 | 194 |
300 | Trịnh Thị Nhật | | NV6M-00022 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/10/2023 | 194 |
301 | Trịnh Thị Nhật | | GK8M-00043 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
302 | Trịnh Thị Nhật | | NV8M-00038 | Lịch sử và địa lí 8(Sách giáo viên) | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 194 |
303 | Trịnh Thị Thanh Bình | | SGK9-00001 | Toán 9(Tập 1) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 04/10/2023 | 208 |
304 | Trịnh Thị Thanh Bình | | SGK9-00005 | Toán 9(Tập 2) | PHAN ĐỨC CHÍNH | 04/10/2023 | 208 |
305 | Trương Ngọc Lâm | | GK6M-00026 | Giáo dục thể chất 6 | HỒ ĐẮC SƠN | 12/10/2023 | 200 |
306 | Trương Ngọc Lâm | | GKM7-00070 | giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
307 | Trương Ngọc Lâm | | NV6M-00011 | Giáo dục thể chất 6 | HỒ ĐẮC SƠN | 12/10/2023 | 200 |
308 | Trương Ngọc Lâm | | NV7M-00065 | giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
309 | Trương Ngọc Lâm | | GK8M-00028 | Giáo dục thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
310 | Trương Ngọc Lâm | | NV8M-00024 | Giáo dục thể chất 8(Sách giáo viên) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
311 | Trương Ngọc Lâm | | GKM7-00122 | Bài tập toán 7: tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/10/2023 | 200 |
312 | Vũ Bùi Ninh Châu | 6 B | SBH-00072 | 365 lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | QUỐC VĂN | 25/04/2024 | 4 |
313 | Vũ Đình Ban | 7 B | STKC-00654 | Một thời bụi phấn: Tập III | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 25/04/2024 | 4 |
314 | Vũ Đình Ban | 7 B | STKC-00123 | Sông lưỡi liềm | BÙI HẢI ĐĂNG | 12/03/2024 | 48 |
315 | Vũ Đình Ban | 7 B | STKC-00115 | Tuyển tập văn xuôi Hải Dương | | 08/04/2024 | 21 |
316 | Vũ Gia Hưng | 6 B | STKC-00599 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang(1930-2015) | BCH ĐẢNG BỘ HUYỆN NINH GIANG KHÓA XXIV | 25/04/2024 | 4 |
317 | Vũ Huy Cường | 7 A | SĐĐ-00021 | Mari Quyri | LƯU DUNG BẢO | 08/04/2024 | 21 |
318 | Vũ Ngọc Khánh Linh | 6 B | SBH-00018 | Toàn văn di chúc Hồ Chí Minh | | 25/04/2024 | 4 |
319 | Vũ Nhật Minh | 6 D | STK6-00149 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Tiếng anh, tiếng pháp...lớp 6 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/04/2024 | 17 |
320 | Vũ Thị Ánh Nguyệt | 6 C | STKC-00189 | Tuyển tập 250 bài toán bồi dưỡng học sinh giỏi toán cấp 2 | VÕ ĐẠI MAU | 12/04/2024 | 17 |
321 | Vũ Thị Hải Yến | 7 A | SBH-00068 | Bác Hồ với giáo dục | BẢO TÀNG HỒ CHÍ MINH | 25/04/2024 | 4 |
322 | Vũ Thị Mai Huyền | | GKM7-00055 | Toán 7: Tập một | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
323 | Vũ Thị Mai Huyền | | GKM7-00124 | Bài tập toán 7: tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
324 | Vũ Thị Mai Huyền | | NV7M-00045 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
325 | Vũ Thị Mai Huyền | | GKM7-00058 | Toán 7: Tập hai | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
326 | Vũ Thị Mai Huyền | | GKM7-00128 | Bài tập toán 7: tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
327 | Vũ Thị Mai Huyền | | GK6M-00022 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/10/2023 | 201 |
328 | Vũ Thị Mai Huyền | | STK6-00068 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6: Tập hai | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/10/2023 | 201 |
329 | Vũ Thị Mai Huyền | | STK6-00071 | Luyện tập toán 6 | NGUYỄN BÁ HÒA | 11/10/2023 | 201 |
330 | Vũ Thị Mai Huyền | | STK6-00072 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 11/10/2023 | 201 |
331 | Vũ Thị Mai Huyền | | STK6-00084 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6(Tập một) | TÔN THÂN | 11/10/2023 | 201 |
332 | Vũ Thị Mai Huyền | | GK6M-00003 | Toán 6: tập một | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
333 | Vũ Thị Mai Huyền | | GK6M-00008 | Toán 6: tập hai | HÀ DUY KHOÁI | 11/10/2023 | 201 |
334 | Vũ Thị Mai Huyền | | GK6M-00077 | Bài tập toán 6: Tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
335 | Vũ Thị Mai Huyền | | GK6M-00081 | Bài tập toán 6: Tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/10/2023 | 201 |
336 | Vũ Thị Mai Huyền | | NV6M-00002 | Toán 6 | HÀ HUY KHÁI | 11/10/2023 | 201 |
337 | Vũ Thị Quê | | GKM7-00019 | Ngữ Văn 7:Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
338 | Vũ Thị Quê | | GKM7-00021 | Ngữ Văn 7:Tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
339 | Vũ Thị Quê | | NV7M-00001 | Ngữ văn 7: tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
340 | Vũ Thị Quê | | NV7M-00010 | Ngữ văn 7: tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
341 | Vũ Thị Quê | | GKM7-00007 | Ngữ Văn 7: tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 12/10/2023 | 200 |
342 | Vũ Thị Quê | | GKM7-00008 | Ngữ Văn 7: tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 12/10/2023 | 200 |
343 | Vũ Thị Quê | | GK8M-00035 | Ngữ văn 8:tập một | ĐỖ MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
344 | Vũ Thị Quê | | GK8M-00037 | Ngữ văn 8:tập hai | ĐỖ MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
345 | Vũ Thị Quê | | NV8M-00030 | Ngữ văn 8: tập một(Sách giáo viên) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
346 | Vũ Thị Quê | | NV8M-00031 | Ngữ văn 8: tập hai(Sách giáo viên) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
347 | Vũ Thị Quê | | GKM7-00020 | Ngữ Văn 7:Tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2023 | 194 |
348 | Vũ Thị Quê | | GKM7-00022 | Ngữ Văn 7:Tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2023 | 194 |
349 | Vũ Thị Quê | | NV7M-00002 | Ngữ văn 7: tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2023 | 194 |
350 | Vũ Thị Quê | | NV7M-00009 | Ngữ văn 7: tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2023 | 194 |
351 | Vũ Thị Thanh Hiền | 7 A | SĐĐ-00051 | Việt sử giai thoại: Tập 3 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 08/04/2024 | 21 |
352 | Vũ Thị Thu Huyền | 7 B | STKC-00129 | Sông lưỡi liềm | BÙI HẢI ĐĂNG | 21/11/2023 | 160 |
353 | Vũ Thị Thu Huyền | 7 B | SĐĐ-00067 | Việt sử giai thoại: Tập 8 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 08/04/2024 | 21 |
354 | Vũ Văn Đông | 8 B | SĐĐ-00118 | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần | LÊ HOÀI DUY | 13/03/2024 | 47 |
355 | Vũ Văn Đông | 8 B | STKC-00693 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 26/04/2024 | 3 |
356 | Vũ Văn Hải | 7 C | SBH-00048 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | TRẦN ĐƯƠNG | 24/01/2024 | 96 |
357 | Vũ Văn Khoa | 6 A | SĐĐ-00018 | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | I.K. TÔ PÔ RỐP | 12/04/2024 | 17 |
358 | Vũ Văn Khoa | 6 A | SĐĐ-00105 | Anh hùng Núp người con ưu tú của núi rừng Tây Nguyên | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 25/04/2024 | 4 |
359 | Vũ Văn Linh | 6 B | STKC-00715 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 25/04/2024 | 4 |
360 | Vũ Văn Phong | 8 B | SĐĐ-00015 | Đom đóm đi học | NGUYỄN SIÊU VIỆT | 09/04/2024 | 20 |
361 | Vũ Văn Thành | 7 A | SBH-00019 | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | TRẦN THÁI BÌNH | 12/03/2024 | 48 |
362 | Vũ Văn Thành | 7 A | SĐĐ-00065 | Việt sử giai thoại: Tập 8 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 08/04/2024 | 21 |
363 | Vũ Việt Hưng | 6 A | SĐĐ-00089 | Tuệ tính danh y thời Trần | TRẦN TÍCH THÀNH | 12/04/2024 | 17 |
364 | Vũ Yến Nhi | 7 C | STK7-00140 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Ngữ văn, Lịch sử, địa lí lớp 7 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 08/04/2024 | 21 |
365 | Vũ Yến Nhi | 7 C | SBH-00017 | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 24/01/2024 | 96 |